Characters remaining: 500/500
Translation

défet

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "défet" là một danh từ giống đực (le défet) thường được sử dụng trong lĩnh vực in ấn, có nghĩa là "tờ in thừa" hoặc "bản in thừa". Đâynhững tờ giấy được in ra nhưng không nằm trong số lượng cần thiết hoặc không được sử dụng trong sản phẩm cuối cùng.

Định nghĩa:
  • Défet (danh từ giống đực): Tờ in thừa, bản in không đạt yêu cầu.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans l'imprimerie, il arrive souvent qu'il y ait des défets.
    (Trong ngành in ấn, đôi khi những tờ in thừa.)

  2. Les défets doivent être triés et éliminés pour ne pas encombrer l'atelier.
    (Các tờ in thừa cần được phân loại loại bỏ để không làm rối loạn xưởng.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Défet có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nói về chất lượng sản phẩm, không chỉ trong in ấn mà còn trong các lĩnh vực khác. Ví dụ, trong sản xuất hàng hóa, "défet" có thể chỉ đến những sản phẩm bị lỗi hoặc không đạt yêu cầu.
Biến thể từ gần giống:
  • Défaut: Từ này cũng có nghĩa là "lỗi" hoặc "khuyết điểm", có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ giới hạn trong in ấn. Ví dụ: Le produit a un défaut de fabrication. (Sản phẩm có một lỗi trong quá trình sản xuất.)
Từ đồng nghĩa:
  • Erreur: Có nghĩa là "sai sót", thường dùng cho những lỗi trong công việc hay quy trình.
  • Anomalie: Nghĩa là "không bình thường" hoặc "bất thường", có thể dùng để chỉ những vấn đề trong sản phẩm hoặc quy trình.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Hiện tại, không thành ngữ hay cụm động từ nổi bật liên quan đến từ "défet". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các động từ như "corriger" (sửa chữa) hoặc "éliminer" (loại bỏ) khi nói về việc xửcác tờ in thừa.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "défet", hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang nói về những tờ in thừa hoặc những sản phẩm không đạt yêu cầu. Từ này có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày nhưng rất quan trọng trong các lĩnh vực chuyên môn như in ấn sản xuất.

danh từ giống đực
  1. (nghành in) tờ in thừa.

Comments and discussion on the word "défet"