Characters remaining: 500/500
Translation

faîteau

Academic
Friendly

Từ "faîteau" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "bờ nóc" hay "đỉnh nóc" của một ngôi nhà. Đâyphần cao nhất của mái nhà, nơi các mảng mái gặp nhau. Trong xây dựng, faîteau được coi là một phần quan trọng của cấu trúc mái.

Định nghĩa:
  • Faîteau (danh từ giống đực): Phần trên cùng của mái nhà, nơi các mảng mái gặp nhau.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans la construction, le faîteau doit être solidement fixé pour éviter les fuites d'eau.

    • Trong xây dựng, bờ nóc phải được cố định chắc chắn để tránh rỉ nước.
  2. Les tuiles sont posées sur le faîteau pour protéger la maison de la pluie.

    • Ngói được đặt trên bờ nóc để bảo vệ ngôi nhà khỏi mưa.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh kiến trúc, bạn có thể nói về việc trang trí hoặc thiết kế bờ nóc:
    • Le faîteau peut être décoré avec des motifs pour ajouter du charme à la maison.
Phân biệt các biến thể:
  • Faîte: Từ này cũng có nghĩa là "đỉnh" hoặc "đỉnh cao", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác, chẳng hạn như đỉnh núi (faîte d'une montagne).
  • Faîtage: Đâythuật ngữ chỉ phần cấu trúc bờ nóc, có thể dùng để chỉ cả phần vật phần thiết kế.
Từ gần giống:
  • Cime: Có nghĩa là "đỉnh" trong nghĩa chung, ví dụ như đỉnh núi.
  • Toit: Có nghĩa là "mái nhà", nhưng không chỉ riêng bờ nóc.
Từ đồng nghĩa:
  • Sommet: Nghĩa là "đỉnh" nhưng có thể không chỉ định cụ thể đến mái nhà.
Idioms cụm động từ:
  • Trong tiếng Pháp, không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến từ "faîteau", nhưng có một số cách diễn đạt có thể sử dụng liên quan đến "đỉnh cao" hay "điểm cao nhất" trong một ngữ cảnh nào đó.
Tóm tắt:

Từ "faîteau" là một thuật ngữ quan trọng trong kiến trúc, chỉ phần đỉnh của mái nhà.

danh từ giống đực
  1. bờ nóc (nhà)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "faîteau"