Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
faute
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • lỗi
    • Commettre une faute
      phạm lỗi
    • Faute du tiers
      (luật học, pháp lý) lỗi của người thứ ba
    • Faute d'orthographe
      lỗi chính trị tả
    • En faute
      mắc lỗi
    • faire faute
      thiếu
    • faute de
      vì thiếu
    • faute de mieux
      không có điều kiện hơn nữa
    • il y va de sa faute
      nó có phần trách nhiệm
    • ne pas se faire faute de
      không bỏ qua, không từ
    • sans faute
      chắc chắn
Related search result for "faute"
Comments and discussion on the word "faute"