Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
chắc chắn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • sûr; certain
    • Một nơi chắc chắn
      un endroit sûr
    • Sự thắng lợi chắc chắn
      succès certain
  • solide
    • Cái bàn chắc chắn
      la table solide
  • sûrement ; à coup sûr ; décidément ; immanquablement ; infailliblement ; sans faute ; sans conteste ; sans contredit
    • Chắc chắn anh ấy sẽ đến
      sûrement il viendra
    • Chắc chắn là bà ta điên rồi
      décidément elle est folle
    • Chắc chắn là tôi sẽ viết thư cho chị
      à coup sûr je vous écrirai
    • Chắc chắn là việc ấy sẽ xẩy ra
      cela arrivera immanquablement
    • Chắc chắn là tôi sẽ đến
      je viendrai sans faute
    • Nó chắc chắn là học sinh giỏi nhất lớp
      il est contredit le meilleur élève de la classe
  • être certain ; être sûr
    • Tôi chắc chắn là anh ta không có ở nhà
      je suis sûr qu' il n' est pas à la maison
Related search result for "chắc chắn"
Comments and discussion on the word "chắc chắn"