Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for faute in Vietnamese - French dictionary
đổ lỗi
thục tội
tội tình
thiếu sót
lầm lỗi
chuộc
tịt
chắc chắn
túc khiên
đổ riệt
nuôi bộ
hạ sách
đổ oan
thú nhận
chột ý
cùng chẳng đã
cùng ra
lấp liếm
cực chẳng đã
hối quá
vu vạ
đổ thừa
thú tội
lỗi lầm
mắc lỗi
đắc tội
cáo lỗi
đổ tội
bắt lỗi
cữu
nhận lỗi
tội vạ
xá tội
xá tội
chột dạ
tha tội
chung quy
thú thật
tuyệt tự
tha thứ
sai phạm
biết thân
can đảm
lụi
bưng bít
tội lỗi
sơ phạm
trích
sơ suất
ngơ
moi móc
lỗi
riệt
mách
tội
bỏ qua
xoá
xoá
chối
xá
xá
bụng
quy
sửa
mắc
phạm
ở
buộc
bắt