Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
sửa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • réparer.
    • Sửa mặt đường
      réparer une chaussée;
    • Sửa lỗi
      réparer une faute.
  • corriger; rectifier.
    • Sửa tính xấu
      corriger son mauvais caractère;
    • Sửa bản in thử
      corriger les épreuves d'imprimerie ;
    • Sửa một câu cho đúng
      rectifier une phrase.
  • retoucher.
    • Sửa kính ảnh
      retoucher un cliché photographique;
    • Sửa chiếc áo vét cho vừa số đo
      retoucher une veste.
  • régler.
    • Sửa đồng hồ cho đúng giờ
      régler une montre.
  • rajuster; arranger.
    • Sửa lại ca-vát
      rajuster sa cravate;
    • Sửa lại mái tóc
      arranger sa chevelure.
  • (vulg.) donner une raclée.
    • Sửa cho nó một trận
      donne-lui une raclée!
    • sửa túi nâng khăn
      (từ cũ, nghĩa cũ) servir (son mari) avec dévouement.
  • préparer.
    • Sửa bữa cỗ
      préparer un festin.
Related search result for "sửa"
Comments and discussion on the word "sửa"