version="1.0"?>
- nier; renier; dénier; rétracter; désavouer
- Kẻ bị cáo khăng khăng chối
l'accusé persiste à nier
- Chối không nhận chữ kí của mình
renier sa signature ; désavouer sa signature
- Nó chối điều nó đã nói
il rétracte ce qu'il a dit
- être excédé; en avoir assez; en avoir marre
- Nó ăn một đĩa xôi , chối rồi
il en a assez d'avoir mangé une assiette de riz gluant
- rebrousser
- Gỗ cứng làm chối rìu
bois dur qui fait rebrousser la hache
- không chối được
indéniable ; incontestable
- không thể chối cãi
sans conteste