Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

dụng

Academic
Friendly

Từ "dụng" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "dụng":

Định nghĩa:

"Dụng" thường được hiểu hành động sử dụng, làm cho một cái đó phát huy tác dụng. Trong nhiều ngữ cảnh, từ này liên quan đến việc áp dụng hoặc sử dụng một cách mục đích.

Các cách sử dụng:
  1. Dụng trong nghĩa sử dụng:

    • dụ: "Tôi dụng bút để viết bài."
  2. Dụng trong nghĩa áp dụng:

    • dụ: "Phép dụng binh của Trần Hưng Đạo rất tài tình."
  3. Dụng trong các cụm từ:

    • "Dụng cụ": nghĩa là những đồ vật được sử dụng để làm công việc đó.
    • "Dụng tâm": nghĩa là làm việc với sự chú ý cẩn thận.
Các biến thể của từ:
  • "Dụng" có thể được kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ mới, như "dụng cụ", "dụng tâm", "dụng ý", v.v.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Sử dụng" (có nghĩa giống như "dụng" trong nhiều trường hợp).
    • dụ: "Tôi sử dụng máy tính để làm việc."
  • Từ đồng nghĩa: "Áp dụng" (có thể dùng trong ngữ cảnh tương tự).
    • dụ: "Chúng ta cần áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế."
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "dụng", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để lựa chọn nghĩa phù hợp. Đôi khi, "dụng" có thể mang tính chất chính thức hơn khi nói về các lĩnh vực như quân sự hoặc khoa học.
Kết luận:

Từ "dụng" một từ quan trọng trong tiếng Việt, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

  1. đgt., id. Dùng: phép dụng binh của Trần Hưng Đạọ

Comments and discussion on the word "dụng"