Characters remaining: 500/500
Translation

dằn

Academic
Friendly

Từ "dằn" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Đè, nén xuống, không cho trỗi dậy, nổi lên: Nghĩa này thường được sử dụng khi bạn đặt một vật nặng lên một vật khác để giữ không bị di chuyển hay nổi lên.

    • dụ: "Dằn hòn đá trên nắp thùng để không cho nắp bật lên."
  2. Nén chịu, kìm giữ, không cho bộc lộ tình cảm: Nghĩa này thể hiện việc kiểm soát cảm xúc của bản thân, không để cho cảm xúc bộc lộ ra bên ngoài.

    • dụ: " ấy phải dằn lòng khi nghe tin buồn về bạn mình."
  3. Đặt mạnh xuống để tỏ thái độ tức giận, không bằng lòng: Khi bạn đặt đồ vật xuống một cách mạnh mẽ để thể hiện sự không hài lòng hoặc tức giận.

    • dụ: "Anh ấy dằn bát xuống mâm không hài lòng với cách phục vụ."
  4. Nhấn mạnhtừ nào, tiếng nào khi nói: Nghĩa này liên quan đến cách phát âm, khi bạn chú trọng vào một từ hay một âm thanh nào đó trong câu nói.

    • dụ: "Khi nói chuyện, ấy thường nói dằn từng tiếng một để người khác hiểu ý của mình."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc khi giao tiếp chính thức, bạn có thể sử dụng từ "dằn" để thể hiện sự mạnh mẽ trong cảm xúc hoặc hành động:
    • "Ông ấy dằn lòng để không bộc lộ sự thất vọng trước mặt đồng nghiệp."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • : Cũng có nghĩanén xuống, nhưng thường chỉ dùng trong ngữ cảnh cụ thể hơn ( dụ: đất).
  • Kìm: Thể hiện sự kiểm soát, thường dùng trong ngữ cảnh cảm xúc (kìm nén cảm xúc).
  • Nén: Cũng có nghĩaép xuống, nén lại.
Các từ liên quan:
  • Dằn vặt: Nghĩa là làm cho người khác hoặc chính mình cảm thấy đau khổ, khó chịu ( dụ: "Cảm giác dằn vặt về quyết định sai lầm").
  • Dằn xóc: Nghĩa là làm cho một vật bị lắc lư liên tục ( dụ: "Chiếc xe dằn xóc trên con đường gồ ghề").
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "dằn", bạn cần phân biệt các nghĩa khác nhau để tránh hiểu nhầm. Tùy vào ngữ cảnh từ "dằn" có thể mang nhiều sắc thái khác nhau.
  1. đgt. 1. Đè, nén xuống, không cho trỗi dậy, nổi lên: dằn hòn đá trên nắp thùng dằn . 2. Nén chịu, kìm giữ, không cho bộc lộ tình cảm: dằn lòng dằn cơn giận. 3. Đặt mạnh xuống để tỏ thái độ tức giận, không bằng lòng: dằn bát xuống mâm dằn cốc xuống bàn. 4. Nhấn mạnhtừ nào, tiếng nào khi nói: nói dằn từng tiếng một.

Comments and discussion on the word "dằn"