Từ "dàn" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích và ví dụ cho từng nghĩa của từ này:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Dàn có thể được gắn với các từ khác như "khung" (chỉ cấu trúc chịu lực), "biên chế" (chỉ sự sắp xếp trong dàn nhạc), hay "sắp xếp" (chỉ hành động dàn quân hay dàn việc).
Từ đồng nghĩa với "dàn" trong nghĩa thu xếp có thể là "sắp đặt" hoặc "chuẩn bị".
Lưu ý: