Characters remaining: 500/500
Translation

dọn

Academic
Friendly

Từ "dọn" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "dọn":

Định nghĩa
  1. Hạt đậu dọn: Đây một cách nói thể hiện sự kiên nhẫn khi nấu đậu nhưng vẫn chưa mềm, nghĩa là hạt đậu vẫn còn rắn. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thường ngày, từ "dọn" chủ yếu được hiểu động từ với nhiều nghĩa khác nhau.
Các nghĩa cơ bản
  1. Sắp xếp cho gọn: Khi bạn "dọn nhà" hoặc "dọn giường", bạn đang làm cho không gian trở nên gọn gàng ngăn nắp hơn.

    • dụ: "Hôm nay tôi sẽ dọn nhà để đón khách."
  2. Xếp đặt các thứ vào một nơi: "Dọn bát đĩa" có nghĩabạn sẽ sắp xếp bát đĩa vào đúng vị trí của .

    • dụ: "Sau khi ăn xong, chúng ta cần dọn bát đĩa vào bồn rửa."
  3. Làm cho sạch: Khi bạn "dọn cỏ vườn hoa", bạn đang làm sạch cỏ dại, giúp cho vườn hoa trở nên đẹp hơn.

    • dụ: "Chúng ta cần dọn cỏ trong vườn trước khi hoa nở."
  4. Thu xếp để chuyển đi nơi khác: "Dọn nhà" cũng có thể nghĩa là bạn đang chuẩn bị để chuyển nhà, di chuyển đến nơimới.

    • dụ: "Gia đình tôi đang dọn nhà để chuyển đến thành phố khác."
  5. Bày hàng ra bán: "Dọn hàng" có nghĩabạn chuẩn bị hàng hóa để bày bán, thường thấycác chợ hay cửa hàng.

    • dụ: "Sáng sớm, tiểu thương đã dọn hàng ra chợ."
  6. Thu hàng lại để đem về: Khi trời tối, bạn cần "dọn hàng về" nghĩa là bạn thu dọn hàng hóa lại để nghỉ ngơi.

    • dụ: "Khi trời tối, chúng tôi phải dọn hàng về để bảo quản."
Cách sử dụng nâng cao
  • Dọn dẹp: Thường được sử dụng để chỉ hành động làm sạch sắp xếp một không gian, dụ: "Tôi phải dọn dẹp phòng làm việc của mình."
  • Dọn đường: Cụm từ này có nghĩalàm cho con đường trở nên thông thoáng hơn, có thể dùng trong ngữ cảnh thực tế hoặc ẩn dụ.
    • dụ: "Chúng ta sẽ dọn đường cho sự phát triển của dự án này."
Từ đồng nghĩa liên quan
  • Dọn dẹp: Làm sạch sắp xếp.
  • Sắp xếp: Sắp đặt mọi thứ vào đúng vị trí.
  • Dọn dẹp vệ sinh: Làm sạch không gian sống.
Từ gần giống
  • Dọn dẹp: Có thể dùng thay thế cho "dọn" trong nhiều trường hợp, nhưng thường nhấn mạnh vào việc làm sạch.
  • Bày: Có thể sử dụng trong ngữ cảnh bày hàng ra bán nhưng không nhấn mạnh đến sự sắp xếp hay làm sạch.
Kết luận

Từ "dọn" một từ rất hữu ích trong tiếng Việt, xuất hiện phổ biến trong nhiều ngữ cảnh hàng ngày.

  1. 1 tt. Nói hạt đậu nấu mãi vẫn rắn: Hạt đậu dọn.
  2. 2 đgt. 1. Sắp xếp cho gọn: Dọn nhà; Dọn giường 2. Xếp đặt các thứ vào một nơi: Dọn bát đĩa 3. Làm cho sạch: Dọn cỏ vườn hoa 4. Thu xếp để chuyển đi nơi khác: Dọn nhà 5. Bày hàng ra bán: Sáng sớm đã dọn hàng 6. Thu hàng lại để đem về: Trời tối rồi, phải dọn hàng về.

Comments and discussion on the word "dọn"