Characters remaining: 500/500
Translation

décoré

Academic
Friendly

Từ "décoré" trong tiếng Pháptính từ danh từ, nguồn gốc từ động từ "décorer", có nghĩa là "trang trí" hoặc "tôn vinh". Khi được sử dụng như một tính từ, "décoré" thường chỉ những người đã nhận được huân chương hoặc giải thưởng nào đó, thể hiện sự tôn vinh về thành tích hoặc sự dũng cảm của họ. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

1. Định nghĩa:
  • Tính từ: "décoré" có nghĩa là "được thưởng huân chương" hoặc "đeo huân chương". thường miêu tả một người đã nhận được sự công nhận về thành tích, đặc biệt trong quân đội hoặc trong các lĩnh vực nghệ thuật, thể thao.
  • Danh từ: "décoré" cũng có thể chỉ một người được trao tặng huân chương, tức là một người đã đạt được thành tích xuất sắc nào đó.
2. Ví dụ sử dụng:
  • Tính từ:

    • Il est un militaire décoré. (Anh ấymột quân nhân được thưởng huân chương.)
    • Les décorés de la guerre ont reçu des médailles. (Những người được thưởng huân chương trong chiến tranh đã nhận được huy chương.)
  • Danh từ:

    • Les décorés étaient fiers de porter leurs médailles. (Những người được thưởng huân chương rất tự hào khi đeo huy chương của họ.)
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một ngữ cảnh chính thức, bạn có thể sử dụng "décoré" để nói về những người đã được vinh danh trong các sự kiện lớn, chẳng hạn như lễ trao giải thưởng văn học hay các buổi lễ tôn vinh anh hùng dân tộc.
    • Elle a été décorée pour ses contributions à la littérature. ( ấy đã được tôn vinh những đóng góp của mình cho văn học.)
4. Các biến thể của từ:
  • Décorer (động từ): trang trí, tôn vinh.
  • Décoration (danh từ giống cái): sự trang trí, sự tôn vinh.
  • Décor (danh từ giống đực): bối cảnh, trang trí (trong nghệ thuật).
5. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Héros: anh hùng.
  • Médaillé: người nhận huy chương.
  • Distingué: được vinh danh, nổi bật.
6. Idioms cụm động từ:

Mặc dù không nhiều cụm động từ cụ thể liên quan đến "décoré", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "être décoré de" (được trao tặng) trong ngữ cảnh tôn vinh: - Il a été décoré de la Légion d'honneur. (Ông ấy đã được trao tặng Huân chương danh dự.)

7. Lưu ý:

Khi sử dụng "décoré", bạn cần chú ý đến giới tính số lượng của danh từ đi kèm.

tính từ
  1. được thưởng huân chương; đeo huân chương.
    • Des messieurs décorés
      những ông đeo huy chương.
danh từ giống đực
  1. người được thưởng huân chương; người đeo huân chương.

Comments and discussion on the word "décoré"