Characters remaining: 500/500
Translation

décorer

Academic
Friendly

Từ "décorer" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa chính là "trang hoàng" hoặc "trang trí". Đâymột ngoại động từ, có nghĩa cần một tân ngữ (cái tác động đến) để hoàn chỉnh ý nghĩa.

Định nghĩa:
  • Décorer: Trang trí, trang hoàng, thưởng huy chương.
Cách sử dụng:
  1. Trang trí: Sử dụng trong ngữ cảnh trang trí không gian, đồ vật, hoặc sự kiện.

    • Ví dụ:
  2. Thưởng huy chương: Sử dụng trong ngữ cảnh trao tặng huy chương, giải thưởng.

    • Ví dụ:
  3. Khoác cho nhãn hiệu: Sử dụng trong ngữ cảnh gán cho cáiđó một cái tên hoặc danh hiệu.

    • Ví dụ:
Biến thể:
  • Décor: Danh từ có nghĩatrang trí, phong cách trang trí.
  • Décorateur: Nghề nghiệp, người trang trí (nhà thiết kế nội thất).
  • Décoration: Danh từ chỉ hành động trang trí hoặc những thứ được sử dụng để trang trí.
Từ gần giống:
  • Embellir: Cũng có nghĩalàm đẹp, tuy nhiên thường nhấn mạnh vào việc làm cho cáiđó trở nên hấp dẫn hơn.
    • Ví dụ: Elle a embelli le jardin avec des fleurs. ( ấy đã làm đẹp khu vườn bằng hoa.)
Từ đồng nghĩa:
  • Orner: Cũng có nghĩatrang trí, thường dùng trong ngữ cảnh trang trí với đồ vật, vật liệu.
    • Ví dụ: Il a orné la table de fleurs. (Anh ấy đã trang trí bàn bằng hoa.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Décorer un plat: Trang trí một món ăn, thường dùng trong ẩm thực.
    • Ví dụ: Le chef a décoré le plat avec des herbes fraîches. (Đầu bếp đã trang trí món ăn bằng các loại thảo mộc tươi.)
Idioms cụm động từ:
  • Décorer de la tête aux pieds: Trang trí từ đầu đến chân, nghĩatrang trí rất kỹ lưỡng.
  • Se décorer la tête: Nghĩa đentrang trí đầu, nhưng thường được dùng để nói về việc tự trang điểm hoặc làm đẹp.
ngoại động từ
  1. trang hoàng, trang trí.
  2. thưởng huân chương, thưởng huy chương
  3. khoác cho nhãn hiệu
    • Décorer du nom de poésie des banalités
      khoác cho những bài tầm thường cái nhãn hiệuthơ

Comments and discussion on the word "décorer"