Characters remaining: 500/500
Translation

décrire

Academic
Friendly

Từ "décrire" trong tiếng Phápmột động từ ngoại (verbe transitif), có nghĩa là "tả" hoặc "miêu tả". Khi sử dụng từ này, bạn có thể mô tả một đối tượng, một cảnh vật, một sự kiện, hay một cảm xúc nào đó. Đâymột từ rất hữu ích trong việc giao tiếp, đặc biệttrong việc mô tả các tình huống hay sự vật.

Giải thích từ "décrire"
  1. Định nghĩa: "Décrire" có nghĩamiêu tả hoặc tả lại một cách chi tiết về một đối tượng nào đó. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nghệ thuật cho đến khoa học.

  2. Cách sử dụng:

    • Décrire un paysage: Tả một phong cảnh.
    • Décrire une personne: Miêu tả một người.
    • Décrire un événement: Tả một sự kiện.
Ví dụ sử dụng:
  1. Décrire un site célèbre:

    • Il a décrit la Tour Eiffel comme un symbole de Paris.
    • (Anh ấy đã tả tháp Eiffel như một biểu tượng của Paris.)
  2. Décrire un combat:

    • L'auteur décrit le combat avec beaucoup de détails.
    • (Nhà văn miêu tả cuộc chiến đấu với nhiều chi tiết.)
  3. Trong toán học (vẽ, vạch):

    • Décrire une ellipse:
    • Le mathématicien a décrit une ellipse sur le tableau.
    • (Nhà toán học đã vẽ một hình elip trên bảng.)
  4. Trajectoire:

    • La trajectoire que décrit une planète est elliptique.
    • (Quỹ đạo hành tinh vạch ra là hình elip.)
Các biến thể của từ:
  • Décrit: Đâydạng phân từ quá khứ (participe passé) của động từ "décrire". Bạn có thể sử dụng trong câu như sau:

    • Il a décrit le tableau avec précision.
    • (Anh ấy đã tả bức tranh một cách chính xác.)
  • Décrivant: Đâydạng hiện tại phân từ (participe présent).

    • En décrivant le livre, elle a captivé l'audience.
    • (Khi miêu tả cuốn sách, ấy đã thu hút khán giả.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Raconter: Từ nàythể dịch là "kể" thường dùng để kể một câu chuyện hoặc sự kiện.
  • Illustrer: Có nghĩa là "minh họa", thường dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc khi giải thích một ý tưởng.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại không cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "décrire", nhưngthể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như: - Décrire quelque chose de manière vivante: Miêu tả một cái gì đó một cách sống động.

Chú ý:

Khi sử dụng "décrire", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn từ cho phù hợp. Từ này có thể dùng trong giao tiếp hàng ngày, trong văn viết, trong nghệ thuật, cũng như trong các lĩnh vực khoa học toán học.

ngoại động từ
  1. tả, miêu tả.
    • Décrire un site célèbre
      tả một thắng cảnh.
    • Décrire un combat
      miêu tả một cuộc chiến đấu.
  2. (toán học) vẽ, vạch.
    • Décrire une ellipse
      vẽ một hình elip.
    • La trajectoir que décrit une planète
      quỹ đạo do hành tinh vạch ra.
    • Décris

Comments and discussion on the word "décrire"