Characters remaining: 500/500
Translation

déchirure

Academic
Friendly

Từ "déchirure" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun), có nghĩa là "chỗ rách" hoặc "vết rách". được sử dụng để chỉ những vết rách trên vật liệu, như áo quần, giấy, hoặc thậm chída thịt.

Định nghĩa:
  • Déchirure (f): Chỗ rách, vết rách, có thể là do tác động vật lý hoặc do sự hao mòn tự nhiên.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans un vêtement:

    • "J'ai remarqué une déchirure sur ma chemise."
    • (Tôi nhận thấy có một chỗ rách trên áo sơ mi của mình.)
  2. Dans un document:

    • "Il y a une déchirure sur le contrat que vous m'avez donné."
    • (Có một vết rách trên hợp đồng bạn đã đưa cho tôi.)
  3. Dans le corps:

    • "Après l'accident, il a eu une déchirure musculaire."
    • (Sau vụ tai nạn, anh ấy đã bị rách .)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Déchirure" có thể được dùng trong ngữ cảnh y học để chỉ các tổn thương cơ thể, ví dụ như "déchirure ligamentaire" (vết rách ligament).
  • Trong nghệ thuật, từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả sự phân tách hoặc mất mát, chẳng hạn như "une déchirure émotionnelle" (sự rạn nứt cảm xúc).
Phân biệt các biến thể:
  • Déchirer (động từ): Có nghĩa là " rách". Ví dụ: "Je vais déchirer ce papier." (Tôi sẽ tờ giấy này.)
  • Déchiré (tính từ): Có nghĩa là "bị rách". Ví dụ: "Mon pantalon est déchiré." (Chiếc quần của tôi bị rách.)
Một số từ gần giống:
  • Rupture: Sự đứt gãy, có thể dùng trong ngữ cảnh khác như "rupture amoureuse" (đổ vỡ tình cảm).
  • Tears (tiếng Anh): Chỉ sự rách, có thểtương đương với "déchirure".
Từ đồng nghĩa:
  • Fente: Vết nứt, nhưng thường chỉ những khe hở dài hơn là vết rách.
  • Lacération: Vết thương rạch, thường chỉ những vết rách sâu hơn nghiêm trọng hơn.
Idioms cụm động từ:
  • Avoir une déchirure au cœur: Có nghĩa là "cảm thấy đau lòng" (thường dùng để mô tả sự buồn bã).
  • "Déchirer" trong ngữ cảnh văn học có thể được sử dụng để nói về việc làm cho ai đó cảm thấy đau đớn về tinh thần.
danh từ giống cái
  1. chỗ rách (ở áo, ở da thịt...)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "déchirure"