Characters remaining: 500/500
Translation

décrue

Academic
Friendly

Từ "décrue" trong tiếng Pháp mang nghĩasự giảm xuống của mực nước, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thủy lợi hoặc khi nói về tình trạng nước rút trong các con sông, hồ, hay vùng ngập nước. Dưới đâymột số giải thích chi tiết ví dụ liên quan đến từ này:

Định nghĩa:
  • Décrue (danh từ, giống cái) chỉ quá trình nước rút, mức nước giảm xuống sau một trận hoặc sau khi mưa ngừng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh tự nhiên:

    • Après la forte pluie, la décrue du fleuve a été rapide.
    • (Sau cơn mưa lớn, mực nước của con sông đã giảm nhanh chóng.)
  2. Trong ngữ cảnh thủy lợi:

    • Les autorités surveillent la décrue pour éviter des inondations futures.
    • (Cácquan chức năng theo dõi tình hình nước rút để tránh lũ lụt trong tương lai.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "décrue" có thể kết hợp với các từ khác để làm nghĩa hơn, ví dụ:
    • décrue rapide (sự giảm mực nước nhanh chóng)
    • décrue lente (sự giảm mực nước chậm)
Phân biệt các biến thể:
  • Décruedanh từ. Một từ liên quandécroitre, động từ có nghĩa là "giảm đi" hoặc "suy giảm".
    • Le niveau de l’eau décroît lentement. (Mức nước giảm dần.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Baisse (giảm) có thể coi là từ đồng nghĩa với "décrue" trong một số ngữ cảnh, nhưng "baisse" có thể dùng cho nhiều trường hợp khác nhau, không chỉ liên quan đến mực nước.
  • Récession (suy giảm) cũng có thể được sử dụng nhưng thường liên quan đến kinh tế hơn là mực nước.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "décrue" không thường xuất hiện trong các thành ngữ, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như: - Être en décrue (đang trong tình trạng giảm mực nước) có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tình hình thủy lợi hoặc khí hậu.

Tóm lại:

"Décrue" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp khi nói về vấn đề nước thủy lợi. diễn tả một hiện tượng tự nhiên có thể ảnh hưởng đến môi trường con người.

thủy lợi
  1. tình hình nước rút; nước xuống.
  2. lượng nước xuống.

Antonyms

Words Containing "décrue"

Comments and discussion on the word "décrue"