Characters remaining: 500/500
Translation

déchiré

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "déchiré" là một tính từ có nghĩa chính là "bị rách" hoặc "bị ". Tuy nhiên, từ này cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để diễn tả cảm xúc, như "đau lòng" hoặc "chia ".

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Nghĩa đen:

    • Déchiré có thể chỉ một vật đó bị hoặc rách.
    • Ví dụ:
  2. Nghĩa bóng:

    • Déchiré có thể diễn tả cảm xúc đau đớn, sự xung đột nội tâm hoặc cảm giác chia .
    • Ví dụ:
Các biến thể từ gần giống:
  • Déchirer: Động từ gốc có nghĩa là "" hoặc "để lại vết ".

    • Ví dụ: Je vais déchirer ce papier. (Tôi sẽ tờ giấy này.)
  • Déchirement: Danh từ chỉ hành động hoặc trạng thái bị , thường dùng trong ngữ cảnh cảm xúc.

    • Ví dụ: Le déchirement qu'il ressent est insupportable. (Nỗi đau anh ấy cảm thấykhông thể chịu đựng được.)
Từ đồng nghĩa:
  • Rupture: Nghĩasự gãy đổ, chia tay.
  • Fracture: Có thể sử dụng trong ngữ cảnh tương tự, nhưng thường mang nghĩa vậthơn.
Thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Être déchiré entre deux choix: Nghĩa là "bị chia giữa hai lựa chọn".
  • Déchiré à l'intérieur: Nghĩa là "đau đớn bên trong", thường dùng để diễn tả cảm xúc sâu sắc.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về cảm xúc phức tạp, bạnthể kết hợp từ "déchiré" với các tính từ khác để làm hơn về trạng thái cảm xúc.
    • Ví dụ: Je me sens profondément déchiré et perdu. (Tôi cảm thấy bị chia lạc lối sâu sắc.)
Lưu ý:

Khi sử dụng "déchiré", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm giữa nghĩa đen nghĩa bóng.

tính từ
  1. bị rách, bị
  2. đau , đau lòng
  3. chia

Comments and discussion on the word "déchiré"