Characters remaining: 500/500
Translation

déchoir

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "déchoir" là một động từ nội động từ, có nghĩa là "sụt đi", "kém đi" hay "suy sút". Khi sử dụng từ này, bạn có thể nghĩ đến việc một cái gì đó hoặc ai đó mất đi giá trị, vị trí hoặc tầm ảnh hưởng của mình.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Déchoir (động từ): sụt đi, kém đi, suy sút.
Ví dụ sử dụng
  1. Dans un contexte xã hội:

    • "Il a déchoir de son rang." (Ông ấy đã sụt giảm địa vị của mình.)
    • "Son influence commence à déchoir." (Ảnh hưởng của ông ta bắt đầu giảm sút.)
  2. Trong văn chương hoặc nghệ thuật:

    • "L'art peut déchoir si l'on n'y consacre pas le temps nécessaire." (Nghệ thuật có thể suy giảm nếu không được dành thời gian cần thiết.)
Biến thể của từ
  • Déchoir có thể được chia theo các thì khác nhau, chẳng hạn như:
    • Présent: je déchois, tu déchois, il/elle déchoit, nous déchoisons, vous déchoisez, ils/elles déchoient.
    • Passé composé: j'ai déchoi, tu as déchoi, il/elle a déchoi...
Từ đồng nghĩa
  • S'effondrer: sụp đổ, đổ vỡ.
  • Diminuer: giảm bớt, hạ thấp.
  • Se dégrader: bị suy thoái, giảm chất lượng.
Từ gần giống
  • Choisir: chọn lựa (có nghĩa hoàn toàn khác).
  • Rechoir: có nghĩa là "trở lại" hoặc "lại bị".
Cụm từ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs)

Mặc dù "déchoir" không nhiều thành ngữ đặc biệt, nhưng bạn có thể thấy từ này xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh liên quan đến sự suy giảm hoặc mất mát.

Chú ý

Khi sử dụng "déchoir", bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được dùng để mô tả sự suy sút trong địa vị, danh tiếng hoặc ảnh hưởng thường mang một sắc thái tiêu cực.

Tóm lại

"Từ "déchoir" là một từ có nghĩasuy sút hoặc giảm đi về giá trị hoặc tầm ảnh hưởng. Bạn có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ xã hội đến nghệ thuật văn hóa.

nội động từ
  1. sụt đi, kém đi, suy sút; giảm sút
    • Déchoir de son rang
      sụt địa vị
    • Son influence commence à déchoir
      ảnh hưởng của ông ta bắt đầu giảm sút

Comments and discussion on the word "déchoir"