Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for dernièrement in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
nhấp
thoa
sạn
lúm
thâm
phúc hạch
tống chung
ăn kết
ngắc ngoải
vãn niên
bẹt
cùng đồ
buốt
sau hết
di chiếu
chung khảo
rát
nghẹt
vùi đầu
di mệnh
năm kia
trừ tịch
giờ chót
hoàn tất
bầu
ấm
xiên
xiên
năm ngoái
lạ
tuyệt bút
nguyên
thối
hạ tuần
rà
nhả
cả
tối
đuôi
lâm chung
quàng
an nghỉ
tươi
chắc chắn
phương sách
yên nghỉ
cay
tận trung
hết cả
hết trọi
thì thùng
hết tiệt
phung phúng
đấm lưng
chặm
tư cấp
nới tay
biếng chơi
tức
râu trê
rỗ hoa
hiu hiu
đĩnh đạc
mãn nguyện
mạn đàm
quở trách
các-ten
hiếng
tốt bụng
hổng hểnh
dấp
gợt
hoàn toàn
cúc cung
đầu tiên
hây hẩy
gắt gao
đung đưa
đau khổ
thờn bơn
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last