version="1.0"?>
- nuit; soir.
- Mười giờ tối
dix heures du soir;
- Lớp học tối
classe du soir;
- Tối hôm qua
la veille au soir.
- sombre; obscur; noir.
- Phòng tối , ít ánh sáng
salle obscure , mal éclairée;
- inintelligent.
- Cậu học sinh học tối
un élève inintelligent
- (khẫu ngữ) extrêmement
- Tối cần
extrêmement nécessaire
- tôi tối
(redoublement; sens atténué) légèrement sombre; légèrement obscur;
- Tối lửa tắt đèn
la nuit (quand des incidents imprévus peuvent survenir);
- Tối mày tối mặt
être débordé de travail;
- Tối nhọ mặt người
à la tombée de la nuit;
- Tối như bưng ; tối như hũ nút
nuit noire;
- Tranh tối tranh sáng
entre chien et loup.