Characters remaining: 500/500
Translation

deposit

/di'pɔzit/
Academic
Friendly

Từ "deposit" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt.

1. Định nghĩa
  • Danh từ (noun):

    • Vật gửi, tiền gửi: Đây số tiền bạn gửi vào ngân hàng hoặc một tài khoản nào đó. dụ: "money on deposit" nghĩa "tiền gửi".
    • Tiền quỹ, tiền đặt cọc: Đây số tiền bạn trả trước để đảm bảo một dịch vụ hoặc giao dịch nào đó. dụ: khi thuê nhà, bạn có thể phải trả tiền đặt cọc.
    • Chất lắng, vật lắng: Trong địa hay địa chất, "deposit" có thể hiểu một lớp chất lắng đọng, như trong dụ "a thick deposit of mud" (một lớp bùn lắng dày).
  • Động từ (verb):

    • Gửi (tiền, đồ vật...): Bạn có thể "deposit" tiền vào ngân hàng hoặc gửi đồ vậtđâu đó.
    • Gửi (tiền) ở ngân hàng: Hành động chuyển tiền vào tài khoản ngân hàng.
    • Đặt cọc: Hành động trả tiền đặt cọc để đảm bảo giao dịch.
    • Làm lắng đọng: Dùng trong ngữ cảnh địa chất, nghĩa khi một chất nào đó lắng xuống.
2. dụ sử dụng
  • Danh từ:

    • "I made a deposit of $500 into my savings account." (Tôi đã gửi 500 đô la vào tài khoản tiết kiệm của mình.)
    • "You need to pay a deposit before you can reserve the apartment." (Bạn cần trả tiền đặt cọc trước khi có thể đặt chỗ căn hộ.)
  • Động từ:

    • "She deposited her paycheck into her bank account." ( ấy đã gửi lương vào tài khoản ngân hàng của mình.)
    • "Please deposit your luggage at the front desk." (Xin vui lòng gửi hành lý của bạn tại quầy lễ tân.)
3. Phân biệt các biến thể
  • Deposit (danh từ): tài sản hoặc tiền gửi.
  • Deposited (động từ quá khứ): đã gửi.
  • Depositing (động từ hiện tại phân từ): đang gửi.
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:
    • Payment: thanh toán.
    • Down payment: khoản tiền đặt cọc.
  • Từ đồng nghĩa:
    • Deposit có thể đồng nghĩa với "down payment" khi nói về tiền đặt cọc.
    • "Entrust" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh gửi một cái đó cho ai đó.
5. Idioms Phrasal Verbs
  • Phrasal Verb:
    • Deposit in: gửi vào. dụ: "I will deposit the check in my account." (Tôi sẽ gửi séc vào tài khoản của mình.)
6. Một số cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh kinh doanh, bạn có thể nghe cụm "security deposit" (tiền quỹ bảo đảm) khi nói về việc thuê nhà hoặc văn phòng.
  • Trong lĩnh vực tài chính, "interest on deposit" (lãi suất tiền gửi) một khái niệm quan trọng khi bạn gửi tiền vào ngân hàng.
Kết luận

Từ "deposit" rất đa dạng trong cách sử dụng ngữ cảnh. có thể liên quan đến tiền bạc, chất lắng đọng hay thậm chí hành động gửi một cái đó.

danh từ
  1. vật gửi, tiền gửi
    • money on deposit
      tiền gửi ngân hàng lãi
  2. tiền quỹ, tiền đặc cọc
    • to leave some money as deposit
      để tiền đặt cọc
  3. chất lắng, vật lắng
    • a thick deposit of mud
      một lớp bùn lắng dầy
  4. (địa ,địa chất) khoáng sản; mỏ
ngoại động từ
  1. gửi (tiền, đồ vật...), gửi (tiền) ở ngân hàng
  2. gửi (tiền) quỹ, đặt cọc
  3. làm lắng đọng
  4. đặt
    • she deposited her child in the cradle
      chị ta đặt con vào nôi
  5. đẻ (trứng) (ở đâu)

Comments and discussion on the word "deposit"