Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
wedge
/wed /
Jump to user comments
danh từ
  • cái nêm
  • vật hình nêm
  • (quân sự) mũi nhọn
    • to drive a wedge into
      thọc một mũi vào; (nghĩa bóng) chia rẽ
ngoại động từ
  • nêm, chêm
  • (nghĩa bóng) chen vào, dấn vào
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) bửa bằng nêm, chẻ bằng nêm
IDIOMS
  • to wedge away (off)
    • bửa ra, tách ra, chẻ ra
  • to wedge oneself in
    • chen vào, dấn vào
Related search result for "wedge"
Comments and discussion on the word "wedge"