Từ "chock" trong tiếng Anh là một danh từ và động từ có nhiều nghĩa, liên quan đến việc chèn, kê, hoặc giữ một vật không bị di chuyển. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "chock", các cách sử dụng, ví dụ, và các từ gần giống.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Chock: Là một vật chèn, chêm, hoặc đòn kê dùng để giữ cho một vật không bị di chuyển. Ví dụ:
Kỹ thuật: Trong một số lĩnh vực kỹ thuật, "chock" có thể chỉ đến các thiết bị như nệm hoặc gối để hỗ trợ hoặc giữ cho các bộ phận của máy móc không bị di chuyển.
Các từ đồng nghĩa (Synonyms):
Wedge: Chêm, kê.
Block: Khối vật chặn.
Stopper: Vật chặn, nút.
Các từ gần giống:
Choke: Mặc dù có cách phát âm tương tự, "choke" có nghĩa là nghẹt thở hoặc làm cho ai đó không thể thở.
Chuck: Nghĩa là ném hoặc vứt đi, không liên quan đến "chock".
Idioms và cụm động từ (Phrasal Verbs):
Ví dụ nâng cao:
"After the storm, the dock was chocked with debris, making it difficult for boats to dock." (Sau cơn bão, bến tàu bị bày bừa với rác rưởi, khiến cho việc cập bến của các tàu trở nên khó khăn.)
Tổng kết:
Từ "chock" có nhiều cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau, từ việc chèn giữ một vật cho đến việc mô tả sự bừa bộn trong không gian.