Characters remaining: 500/500
Translation

chock

/tʃɔk/
Academic
Friendly

Từ "chock" trong tiếng Anh một danh từ động từ nhiều nghĩa, liên quan đến việc chèn, , hoặc giữ một vật không bị di chuyển. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "chock", các cách sử dụng, dụ, các từ gần giống.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Danh từ (Noun):

    • Chock: một vật chèn, chêm, hoặc đòn dùng để giữ cho một vật không bị di chuyển. dụ:
    • Kỹ thuật: Trong một số lĩnh vực kỹ thuật, "chock" có thể chỉ đến các thiết bị như nệm hoặc gối để hỗ trợ hoặc giữ cho các bộ phận của máy móc không bị di chuyển.
  2. Động từ (Verb):

    • To chock (something up): Có nghĩa chèn hoặc một cái đó để không lăn hoặc đổ. dụ:
    • Chock up: Thường có nghĩa làm cho một không gian trở nên ngột ngạt hoặc bừa bộn. dụ:
Các từ đồng nghĩa (Synonyms):
  • Wedge: Chêm, .
  • Block: Khối vật chặn.
  • Stopper: Vật chặn, nút.
Các từ gần giống:
  • Choke: Mặc dù cách phát âm tương tự, "choke" có nghĩa nghẹt thở hoặc làm cho ai đó không thể thở.
  • Chuck: Nghĩa ném hoặc vứt đi, không liên quan đến "chock".
Idioms cụm động từ (Phrasal Verbs):
  • Chock-full (of): Nghĩa đầy ắp, tràn ngập. dụ:
    • "The box was chock-full of toys." (Cái hộp đầy ắp đồ chơi.)
dụ nâng cao:
  • "After the storm, the dock was chocked with debris, making it difficult for boats to dock." (Sau cơn bão, bến tàu bị bày bừa với rác rưởi, khiến cho việc cập bến của các tàu trở nên khó khăn.)
Tổng kết:

Từ "chock" nhiều cách sử dụng ý nghĩa khác nhau, từ việc chèn giữ một vật cho đến việc mô tả sự bừa bộn trong không gian.

danh từ
  1. vật chèn, con chèn, vật chêm, đòn ; đòn chống (thuyền hay tàutrên cạn)
  2. (kỹ thuật) nệm, gối; cái lót trục
ngoại động từ
  1. (+ up) chèn, chêm, (cho khối lăn, cho chặt); chống (cho khỏi đổ)
  2. bày ngổn ngang, bày bừa bãi
    • a room chocked [up] with furniture
      căn phòng bày đồ đạc bừa bãi

Words Containing "chock"

Words Mentioning "chock"

Comments and discussion on the word "chock"