Characters remaining: 500/500
Translation

lodge

/lɔdʤ/
Academic
Friendly

Từ "lodge" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường được phân loại thành danh từ (noun) động từ (verb). Dưới đây giải thích chi tiết về từ "lodge" cùng với dụ những từ liên quan.

1. Danh từ (Noun)
  • Nhà nghỉ: "Lodge" thường được dùng để chỉ một loại nhà nghỉ, thườngvùng nông thôn hoặc gần khu vực săn bắn.

    • dụ: "We stayed at a cozy lodge in the mountains." (Chúng tôi đãmột nhà nghỉ ấm cúng trên núi.)
  • Túp lều: Từ này cũng có thể chỉ một túp lều, đặc biệt của người da đỏ hoặc trong các hoạt động ngoài trời.

    • dụ: "The Native Americans lived in lodges made from wood and animal skins." (Người da đỏ sống trong những túp lều làm từ gỗ da động vật.)
  • Nhà người giữ cửa: "Lodge" cũng có thể ám chỉ nhà của người giữ cửacông viên hoặc nơi các hoạt động giải trí khác.

    • dụ: "The park ranger lives in a lodge near the entrance." (Người giữ cửa công viên sống trong một ngôi nhà gần lối vào.)
2. Động từ (Verb)
  • Cho ở, cho trọ: "Lodge" có thể được dùng để diễn tả hành động cho ai đóhoặc trọ lại.

    • dụ: "They decided to lodge their guests in a nearby hotel." (Họ quyết định cho khách của mình ở lại một khách sạn gần đó.)
  • Chứa đựng: Từ này cũng có thể chỉ việc chứa đựng một vật đó.

    • dụ: "The bullet lodged in his arm." (Viên đạn nằm lại trong cánh tay của anh ấy.)
  • Đệ đơn: "Lodge" cũng có thể ám chỉ việc nộp một đơn kiện hoặc khiếu nại.

    • dụ: "She decided to lodge a complaint against the company." ( ấy quyết định đệ đơn khiếu nại công ty.)
3. Cách sử dụng nâng cao các biến thể
  • Lodge a protest: Đưa ra một bản kháng nghị.

    • dụ: "The citizens lodged a protest against the new law." (Người dân đã kháng nghị chống lại luật mới.)
  • Lodge money in the bank: Gửi tiền vào ngân hàng.

    • dụ: "He decided to lodge his savings in a bank account." (Anh ấy quyết định gửi tiền tiết kiệm vào tài khoản ngân hàng.)
4. Từ gần giống đồng nghĩa
  • Inn: Nhà trọ, thường nơi lưu trú cho khách du lịch.
  • Hostel: Nhà nghỉ giá rẻ, thường dành cho khách du lịch ba lô.
  • Cabin: Căn nhà nhỏ, thường nằm trong rừng hoặc gần biển.
5. Idioms Phrasal Verbs
  • Lodge in one's memory: Ghi nhớ điều đó sâu sắc.
    • dụ: "The lesson lodged in my memory for years." (Bài học đó đã ghi sâu trong trí nhớ tôi nhiều năm.)
6. Nội động từ
  • trú: "Lodge" cũng có thể được dùng để chỉ việc trú tạm thời.
    • dụ: "They lodged in a friend's house while their home was being renovated." (Họ tạm trúnhà một người bạn trong khi nhà của họ đang được sửa chữa.)
Kết luận

Từ "lodge" rất đa dạng trong cách sử dụng có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

danh từ
  1. nhà nghỉ (ở nơi săn bắn)
  2. túp lều (của người da đỏ)
  3. nhà người giữ cửa (công viên); nhà người thường trực
  4. hàng thú
  5. nơi họp của hội Tam điểm; chi nhánh của hội Tam điểm
    • grand lodge
      ban lânh đạo của hội Tam điểm (hay của hội cùng loại)
  6. nhà hiệu trưởng (trường đại học Căm-brít)
ngoại động từ
  1. cho ở, cho trọ, chứa trọ nơicho (ai); chứa đựng
  2. gửi (ở ngân hàng...); đưa, trao
    • to lodge money in the bank
      gửi tiềnngân hàng
    • to lodge a postest with
      đưa cho một bản kháng nghị
    • to lodge power with someone
      trao quyền hành cho ai
  3. đệ đơn kiện
  4. bắn vào, đặt vào, giáng
    • to lodge a blow on someone's jaw
      giáng một quả đấm vào quai hàn ai
  5. tìm ra (hang thú); tìm thấy (dấu vết của hang thú)
  6. đè rạp (gió)
    • the wind lodged the yellow rice plants
      gió đè rạp những cây lúa vàng
nội động từ
  1. ở, trú
  2. trọ, tạm trú
    • to lodge in someone's house
      trọ ở nhà ai
  3. nằm, ở
    • bullet lodged in arm
      viên đạn nằmtrong cánh tay

Comments and discussion on the word "lodge"