Characters remaining: 500/500
Translation

logy

/'lougi/
Academic
Friendly

Từ "logy" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "lờ phờ" hoặc "uể oải". Khi ai đó cảm thấy logy, họ thường cảm thấy mệt mỏi, thiếu năng lượng, hoặc không thể hoạt động hiệu quả. Từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái cơ thể hoặc tinh thần của một người.

dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • After a long day at work, I felt logy and just wanted to relax on the couch.
    • (Sau một ngày dài làm việc, tôi cảm thấy lờ phờ chỉ muốn thư giãn trên ghế sofa.)
  2. Câu nâng cao:

    • The heat made everyone feel logy, and it was hard to concentrate on the meeting.
    • (Cái nóng khiến mọi người cảm thấy uể oải, thật khó để tập trung vào cuộc họp.)
Biến thể của từ:
  • Loginess (danh từ): trạng thái lờ phờ, uể oải.
    • Example: The loginess I felt after the heavy meal made it hard to stay awake.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sluggish: cũng có nghĩa uể oải, chậm chạp.
  • Lethargic: có nghĩa tương tự, thường ám chỉ trạng thái thiếu năng lượng mãn tính.
  • Drowsy: cảm giác buồn ngủ, có thể liên quan đến việc không thể tỉnh táo.
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • "Logy" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả cảm giác cá nhân, đặc biệt sau khi ăn uống hoặc khi bị ảnh hưởng bởi thời tiết.
  • Trong một số trường hợp, cũng có thể dùng để mô tả một loại động vật hoặc vật thể di chuyển chậm chạp, mặc dù ít phổ biến hơn.
Idioms hoặc cụm động từ:
  • Feeling under the weather: cảm thấy không khỏe, có thể dẫn đến cảm giác logy.
  • Drag one's feet: di chuyển chậm chạp, có thể mô tả cảm giác uể oải.
Kết luận:

Từ "logy" một từ hữu ích để mô tả cảm giác lờ phờ, mệt mỏi. thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày có thể kết hợp với nhiều từ khác để diễn đạt trạng thái cơ thể hoặc tâm trí một cách rõ ràng hơn.

tính từ
  1. lờ phờ

Comments and discussion on the word "logy"