Jump to user comments
danh từ, (từ lóng)
ngoại động từ
danh từ
- (vật lý) sự trễ, sự chậm
- magnetic lag
hiện tượng trễ từ
- phase lag
sự trễ pha, sự chậm pha
nội động từ
- đi chậm chạp; chậm trễ, tụt lại sau
- to lag behind
tụt lại đằng sau
danh từ
- nắp không dẫn nhiệt (của nồi hơi...)
ngoại động từ
- nắp không dẫn nhiệt vào (nồi hơi...)