Characters remaining: 500/500
Translation

camouflaged

Academic
Friendly

Từ "camouflaged" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "được ngụy trang" hoặc "được che giấu". Khi một vật hoặc một người được camouflaged, chúng được điều chỉnh hoặc thay đổi để trở nên khó nhận biết hơn so với môi trường xung quanh.

Giải thích chi tiết
  • Nghĩa cơ bản: "Camouflaged" thường được sử dụng để mô tả cách động vật, quân đội hoặc một số đối tượng khác làm cho bản thân trở nên khó thấy hơn bằng cách sử dụng màu sắc, hình dạng hoặc vật liệu tương tự với môi trường xung quanh.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • The soldier wore a camouflaged uniform to blend in with the forest. (Người lính mặc đồng phục ngụy trang để hòa mình vào khu rừng.)
  2. Câu phức tạp:

    • The artist used camouflaged colors in her painting to create a sense of depth and mystery, making the viewer question what is real and what is hidden. (Nghệ sĩ đã sử dụng màu sắc ngụy trang trong bức tranh của mình để tạo cảm giác chiều sâu bí ẩn, khiến người xem phải đặt câu hỏi về cái thật cái bị che giấu.)
Các biến thể của từ
  • Camouflage (danh từ): Nghĩa sự ngụy trang, hoặc kỹ thuật ngụy trang.

    • dụ: The camouflage of the animals helps them survive in the wild. (Sự ngụy trang của động vật giúp chúng sống sót trong tự nhiên.)
  • Camouflage (động từ): Nghĩa ngụy trang, che giấu.

    • dụ: They camouflage their positions to avoid detection by the enemy. (Họ ngụy trang vị trí của mình để tránh bị phát hiện bởi kẻ thù.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Disguised: cũng có nghĩa được ngụy trang, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh con người hoặc các tình huống cụ thể hơn.
  • Hidden: nghĩa bị giấu, không thể thấy được, nhưng không nhất thiết phải yếu tố ngụy trang.
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Under cover: Nghĩa hoạt động bí mật, thường ám chỉ đến việc làmđó không công khai.

    • dụ: The detective was working undercover to catch the criminals. (Thám tử đang làm việc bí mật để bắt giữ tội phạm.)
  • Blend in: Nghĩa hòa nhập hoặc trở thành một phần của môi trường xung quanh.

    • dụ: She wears neutral colors so she can blend in with the crowd.
Adjective
  1. được ngụy trang

Similar Words

Comments and discussion on the word "camouflaged"