Từ "camouflaged" trong tiếng Anh là một tính từ (adjective) có nghĩa là "được ngụy trang" hoặc "được che giấu". Khi một vật hoặc một người được camouflaged, chúng được điều chỉnh hoặc thay đổi để trở nên khó nhận biết hơn so với môi trường xung quanh.
Giải thích chi tiết
Nghĩa cơ bản: "Camouflaged" thường được sử dụng để mô tả cách mà động vật, quân đội hoặc một số đối tượng khác làm cho bản thân trở nên khó thấy hơn bằng cách sử dụng màu sắc, hình dạng hoặc vật liệu tương tự với môi trường xung quanh.
Ví dụ sử dụng
The artist used camouflaged colors in her painting to create a sense of depth and mystery, making the viewer question what is real and what is hidden. (Nghệ sĩ đã sử dụng màu sắc ngụy trang trong bức tranh của mình để tạo cảm giác chiều sâu và bí ẩn, khiến người xem phải đặt câu hỏi về cái gì là thật và cái gì bị che giấu.)
Các biến thể của từ
Camouflage (danh từ): Nghĩa là sự ngụy trang, hoặc kỹ thuật ngụy trang.
Camouflage (động từ): Nghĩa là ngụy trang, che giấu.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Disguised: cũng có nghĩa là được ngụy trang, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh con người hoặc các tình huống cụ thể hơn.
Hidden: nghĩa là bị giấu, không thể thấy được, nhưng không nhất thiết phải có yếu tố ngụy trang.
Cụm từ và thành ngữ liên quan
Under cover: Nghĩa là hoạt động bí mật, thường ám chỉ đến việc làm gì đó không công khai.
Blend in: Nghĩa là hòa nhập hoặc trở thành một phần của môi trường xung quanh.