Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
archipelagic
Jump to user comments
Adjective
  • liên quan tới, hay là một phần của quần đảo
    • an archipelagic war
      một cuộc chiến tranh giữa các quần đảo
Related search result for "archipelagic"
Comments and discussion on the word "archipelagic"