Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
interim
/'intərim/
Jump to user comments
tính từ
  • quá độ
  • tạm quyền, lâm thời
    • an interim government
      chính phủ tạm quyền
phó từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) trong lúc đó
danh từ
  • thời gian quá độ
  • sự giàn xếp tạm thời
Related words
Related search result for "interim"
Comments and discussion on the word "interim"