Characters remaining: 500/500
Translation

amphibology

/,æmfi'bɔlədʤi/
Academic
Friendly

Từ "amphibology" (phát âm: /æmˈfɪb.ə.lə.dʒi/) một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa sự chơi chữ hoặc câu nước đôi. Câu nước đôi những câu có thể hiểu theo hai cách khác nhau hoặc mang hai nghĩa khác nhau, dẫn đến sự mơ hồ trong ý nghĩa.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I saw the man with the telescope."
  2. Câu nâng cao:

    • "The teacher told the students that they were not allowed to talk during the exam, but some interpreted this as a suggestion rather than a rule."
Phân biệt với các biến thể của từ:
  • Amphibolic (tính từ): liên quan đến câu nước đôi. dụ: "His amphibolic statement confused everyone."
  • Amphibology thường được dùng trong văn học, triết học, hoặc ngữ pháp để chỉ sự không rõ ràng trong cách diễn đạt.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ambiguity: Cũng có nghĩa sự không rõ ràng, nhưng không nhất thiết chỉ về câu từ có thể áp dụng cho tình huống hoặc ý tưởng.
  • Double entendre: Một cụm từ hai nghĩa, thường một trong số đó khiếm nhã hoặc hài hước.
Các idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan trực tiếp đến "amphibology", nhưng bạn có thể thấy rằng một số cụm từ có thể mang tính chất nước đôi:

Kết luận:

"Amphibology" một khái niệm thú vị trong ngôn ngữ, giúp chúng ta nhận ra rằng ngôn ngữ có thể rất phức tạp giàu sắc thái.

danh từ
  1. sự chơi chữ; câu nước đôi (có thể hiểu hai cách, hai nghĩa)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "amphibology"