Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
loco
/'loukou/
Jump to user comments
danh từ
  • (viết tắt) của locomotive
  • (thực vật học) đậu ván dại
tính từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên rồ, điên cuồng, rồ dại
Comments and discussion on the word "loco"