Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hostel
/'hɔstəl/
Jump to user comments
danh từ
  • nhà ký túc (của học sinh)
  • nhà tập thể (cho công nhân)
  • cũ nhà trọ
Related search result for "hostel"
Comments and discussion on the word "hostel"