Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
hostile
/'hɔstail/
Jump to user comments
tính từ
  • thù địch
  • không thân thiện
  • chống đối
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ thù địch
Related words
Related search result for "hostile"
Comments and discussion on the word "hostile"