Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
depositor
/di'pɔzitə/
Jump to user comments
danh từ
  • người gửi đồ vật; người gửi tiền (ở ngân hàng)
  • máy làn lắng
Related search result for "depositor"
Comments and discussion on the word "depositor"