Characters remaining: 500/500
Translation

repository

/ri'pɔzitəri/
Academic
Friendly

Từ "repository" trong tiếng Anh có nghĩa "kho" hoặc "chỗ chứa". có thể được hiểu theo cả nghĩa đen nghĩa bóng.

Định nghĩa:
  • Nghĩa đen: Một nơi để lưu trữ hoặc bảo quản các vật phẩm, hàng hóa. dụ, một kho hàng nơi bạn cất giữ sản phẩm hoặc hàng hóa.
  • Nghĩa bóng: Một nơi chứa đựng thông tin, kiến thức hoặc cảm xúc. dụ, một người có thể được xem "repository of knowledge" (kho kiến thức) nếu họ nhiều kiến thức về một lĩnh vực nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Nghĩa đen:

    • "The warehouse serves as a repository for all the company’s products." (Nhà kho này nơi lưu trữ tất cả sản phẩm của công ty.)
  2. Nghĩa bóng:

    • "She is a repository of ancient wisdom." ( ấy kho tàng của những tri thức cổ xưa.)
    • "The library is a valuable repository of historical documents." (Thư viện này một kho tài liệu lịch sử quý giá.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong lập trình hoặc công nghệ thông tin, "repository" thường được dùng để chỉ một nơi lưu trữ nguồn hoặc tài liệu trong các hệ thống quản lý nguồn như Git.
    • dụ: "The developers pushed their code to the Git repository." (Các lập trình viên đã đẩy của họ lên kho Git.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Repositories (danh từ số nhiều): Nhiều kho chứa hoặc nơi lưu trữ.

    • dụ: "There are several repositories of scientific research online." ( nhiều kho lưu trữ nghiên cứu khoa học trực tuyến.)
  • Depository: Thường chỉ về nơi lưu trữ an toàn, như ngân hàng hay nơi gửi tiền.

    • dụ: "The bank is a depository for valuable items." (Ngân hàng nơi lưu trữ các vật giá trị.)
Từ đồng nghĩa:
  • Storehouse: Một nơi để lưu trữ hàng hóa.
  • Warehouse: Nhà kho, thường lớn hơn dùng để chứa nhiều hàng hóa.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Repository of secrets": Một người hoặc nơi chứa đựng nhiều bí mật.
  • "Put in a repository": Đưa vào kho chứa, có thể dùng trong ngữ cảnh bảo quản thông tin.
Tóm tắt:

"Repository" một từ rất linh hoạt, có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau từ vật (kho hàng) đến trừu tượng (kho kiến thức hay cảm xúc).

danh từ
  1. kho, chỗ chứa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • a repository of goods
      kho hàng
  2. nơi chôn cất
  3. người được ký thác tâm sự; người được ký thác điều bí mật

Comments and discussion on the word "repository"