Characters remaining: 500/500
Translation

date

/deit/
Academic
Friendly

Từ "date" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun), có nghĩa chính là "ngày" hoặc "tháng". Tuy nhiên, từ này còn mang nhiều nghĩa khác có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Ngày tháng: "Date" thường được dùng để chỉ một ngày cụ thể trong lịch.

    • Ví dụ: Quelle est la date aujourd'hui ? (Hôm nayngày mấy?)
  2. Thời gian: "Date" cũng có thể được dùng để chỉ một khoảng thời gian gần đây.

    • Ví dụ: J'ai fait une connaissance de fraîche date. (Tôi đã làm quen với một người mới gần đây.)
  3. Người hoặc sự kiện đáng chú ý: Trong một số trường hợp, "date" có thể chỉ một sự kiện quan trọng.

    • Ví dụ: Cette date est à retenir. (Ngày này cần được ghi nhớ.)
Các cụm từ cách dùng nâng cao
  • Être le premier en date: Có nghĩađược quyền ưu tiên vì là người đầu tiên trong danh sách hoặc trong một sự kiện nào đó.

    • Ví dụ: Il est le premier en date à s'inscrire. (Anh ấyngười đầu tiên đăng ký.)
  • Faire date: Cụm này có nghĩatrở thành một sự kiện hoặc một điều đó đáng nhớ.

    • Ví dụ: Ce film a fait date dans l'histoire du cinéma. (Bộ phim này đã trở thành một sự kiện đáng nhớ trong lịch sử điện ảnh.)
  • Prendre date: Cụm này có nghĩaấn định thời gian gặp gỡ hoặc cuộc hẹn.

    • Ví dụ: Je dois prendre date avec le médecin. (Tôi phải ấn định thời gian với bác sĩ.)
Chú ý phân biệt
  • Datte: Đâymột từ khác, có nghĩa là "quả chà là", không liên quan đến "date" trong ngữ cảnh về thời gian.
  • Connaissance de fraîche date: Chỉ một người bạn mới quen, không nên nhầm với "date" chỉ thời gian.
Từ đồng nghĩa từ gần giống
  • Jour (ngày): Cũng chỉ thời gian, nhưng thường hơn là chỉ một ngày cụ thể không nhấn mạnh đến tháng hay năm.
  • Moment (thời điểm): Chỉ một khoảnh khắc cụ thể nào đó trong thời gian.
Một số idioms phrasal verbs

Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "date", nhưng việc sử dụng "date" trong ngữ cảnh kết hợp với các động từ khác có thể tạo ra nhiều nghĩa sâu sắc:

Kết luận

Từ "date" trong tiếng Pháp rất đa dạng phong phú, không chỉ đơn thuầnchỉ một ngày mà còn mang nhiều nghĩa khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống cái
  1. ngày tháng
  2. thời, thời gian
    • Une connaissance de fraîche date
      một người mới quen (thời gian) gần đây
    • être le premier en date
      được quyền ưu tiên vì là người trước tiên
    • faire date
      đáng ghi nhớ
    • prendre date
      ấn định thời gian gặp nhau
    • Datte

Comments and discussion on the word "date"