Từ "fécondateur" trong tiếng Pháp là một tính từ và cũng có thể được sử dụng như một danh từ. Nó có nguồn gốc từ động từ "féconder", có nghĩa là thụ thai hoặc làm cho cái gì đó trở nên màu mỡ, phong phú.
Định nghĩa:
Tính từ: "fécondateur" có nghĩa là "có khả năng thụ thai" trong ngữ cảnh văn học hoặc sinh học. Nó thường được sử dụng để miêu tả những gì có khả năng tạo ra hoặc làm cho cái gì đó phát triển, sinh sôi.
Danh từ: Khi được sử dụng như một danh từ, "fécondateur" chỉ người hoặc vật có khả năng thụ thai.
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể của từ:
Féconder (động từ): Có nghĩa là thụ thai hoặc làm cho cái gì đó trở nên màu mỡ.
Fécond (tính từ): Cũng có nghĩa là màu mỡ, phong phú nhưng thường dùng trong ngữ cảnh rộng hơn, không chỉ dành riêng cho khả năng thụ thai.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Fécondité (danh từ): Có nghĩa là khả năng sinh sản hoặc sự màu mỡ.
Fertile (tính từ): Tương tự như "fécond", có nghĩa là màu mỡ, phì nhiêu.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn học, "fécondateur" có thể được sử dụng để chỉ những ý tưởng, phong trào hoặc tác phẩm có ảnh hưởng mạnh mẽ và khả năng tạo ra nhiều ý tưởng mới. Ví dụ: "Ce mouvement artistique est un véritable fécondateur pour la créativité contemporaine." (Phong trào nghệ thuật này là một người có khả năng thụ thai thật sự cho sự sáng tạo đương đại.)
Idioms và phrasal verbs:
Kết luận:
Từ "fécondateur" là một từ phong phú trong tiếng Pháp, không chỉ có ý nghĩa sinh học mà còn mang đến nhiều khả năng trong văn học và nghệ thuật.