Characters remaining: 500/500
Translation

fécondateur

Academic
Friendly

Từ "fécondateur" trong tiếng Phápmột tính từ cũng có thể được sử dụng như một danh từ. nguồn gốc từ động từ "féconder", có nghĩathụ thai hoặc làm cho cái gì đó trở nên màu mỡ, phong phú.

Định nghĩa:
  • Tính từ: "fécondateur" có nghĩa là " khả năng thụ thai" trong ngữ cảnh văn học hoặc sinh học. thường được sử dụng để miêu tả những khả năng tạo ra hoặc làm cho cái gì đó phát triển, sinh sôi.
  • Danh từ: Khi được sử dụng như một danh từ, "fécondateur" chỉ người hoặc vật khả năng thụ thai.
Ví dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • "Ce sol est très fécondateur pour les plantes." (Đất này rất màu mỡ cho cây cối.)
  2. Danh từ:

    • "Il est considéré comme un fécondateur dans le monde de la littérature." (Ông ấy được coi là một người khả năng thụ thai trong thế giới văn học - có nghĩaông ấy khả năng tạo ra nhiều tác phẩm nổi bật.)
Các biến thể của từ:
  • Féconder (động từ): Có nghĩathụ thai hoặc làm cho cái gì đó trở nên màu mỡ.
  • Fécond (tính từ): Cũng có nghĩamàu mỡ, phong phú nhưng thường dùng trong ngữ cảnh rộng hơn, không chỉ dành riêng cho khả năng thụ thai.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Fécondité (danh từ): Có nghĩakhả năng sinh sản hoặc sự màu mỡ.
  • Fertile (tính từ): Tương tự như "fécond", có nghĩamàu mỡ, phì nhiêu.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, "fécondateur" có thể được sử dụng để chỉ những ý tưởng, phong trào hoặc tác phẩm ảnh hưởng mạnh mẽ khả năng tạo ra nhiều ý tưởng mới. Ví dụ: "Ce mouvement artistique est un véritable fécondateur pour la créativité contemporaine." (Phong trào nghệ thuật nàymột người khả năng thụ thai thật sự cho sự sáng tạo đương đại.)
Idioms phrasal verbs:
  • Mặc dù "fécondateur" không nhiều idioms hay phrasal verbs đi kèm, nhưng bạn có thể sử dụng trong các cụm từ như "être un fécondateur d'idées" (là người thụ thai ý tưởng) để diễn tả sự sáng tạo.
Kết luận:

Từ "fécondateur" là một từ phong phú trong tiếng Pháp, không chỉ có ý nghĩa sinh học mà còn mang đến nhiều khả năng trong văn học nghệ thuật.

tính từ
  1. (văn học) khả năng thụ thai
danh từ giống đực
  1. (văn học) người khả năng thụ thai

Comments and discussion on the word "fécondateur"