Characters remaining: 500/500
Translation

antidate

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "antidate" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "ngày tháng ghi lùi lại" (tức là ghi ngày tháng trước ngày thực tế). thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, hành chính hoặc trong các tài liệu, văn bản để chỉ việc ghi ngày tháng hơn so với ngày thực tế.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Antidate (danh từ, giống cái): Là ngày tháng được ghi lại trước thời điểm hiện tại, thường để chỉ một tài liệu, hợp đồng hoặc chứng từ ngày tháng không trùng khớp với thời điểm thực tế.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong văn bản pháp:

    • « Le contrat a été antidaté au 1er janvier 2022. »
    • (Hợp đồng đã được ghi lùi lại vào ngày 1 tháng 1 năm 2022.)
  2. Trong bối cảnh văn phòng:

    • « Il est illégal d'antidater un document. »
    • (Việc ghi lùi lại một tài liệubất hợp pháp.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Chỉ định các hành vi không đúng luật: Trong một số trường hợp, "antidater" có thể mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến việc gian lận hoặc lừa đảo. Ví dụ:
    • « Antidater un chèque peut entraîner des poursuites judiciaires. »
    • (Ghi lùi lại một tấm séc có thể dẫn đến các hành động pháp lý.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Précédent (trước đó): Có thể dùng để chỉ một thời điểm hoặc một sự kiện xảy ra trước một sự kiện khác.
  • Antérieur (trước): Thường được dùng để mô tả một cái gì đó xảy ra trước một thời điểm xác định.
Chú ý phân biệt:
  • Antidate không nên nhầm lẫn với từ "date" (ngày tháng) "date" chỉ đơn thuầnthời gian không yếu tố ghi lùi lại.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không các idioms trực tiếp liên quan đến "antidate", nhưng trong tiếng Pháp, có một số cụm từ liên quan đến thời gian bạn có thể tham khảo: - Prendre du retard (bị chậm trễ): Có thể được sử dụng trong các tình huống khi một sự kiện không xảy ra đúng thời gian dự kiến. - Remonter dans le temps (quay ngược thời gian): Thường được dùng để chỉ việc hồi tưởng lại một thời điểm trong quá khứ.

danh từ giống cái
  1. ngày tháng ghi lùi lại (trước ngày tháng thật)

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "antidate"

Comments and discussion on the word "antidate"