Characters remaining: 500/500
Translation

dette

Academic
Friendly

Từ "dette" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la dette) có nghĩa là "nợ". chỉ tình trạng một người hoặc một tổ chức phải trả lại một khoản tiền họ đã vay mượn.

Định nghĩa:
  • Dette (n.f.): Sự vay mượn tiền bạc một người hay một tổ chức phải hoàn trả.
Một số ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Nợ thông thường: Khi nói đến khoản tiền một cá nhân hoặc tổ chức vay mượn.

    • Ví dụ: Il a une dette de 10 000 euros à la banque. (Anh ấy có một khoản nợ 10.000 euro tại ngân hàng.)
  2. Nợ quốc gia: Đề cập đến khoản nợ một quốc gia phải trả.

    • Ví dụ: La dette publique de ce pays est en constante augmentation. (Nợ công của đất nước này đang gia tăng liên tục.)
  3. Nợ về mặt môi trường: Đôi khi, "dette" cũng được dùng để chỉ những "nợ" con người nợ thiên nhiên.

    • Ví dụ: Nous payons notre dette à la nature en réduisant notre empreinte carbone. (Chúng ta trả nợ cho thiên nhiên bằng cách giảm dấu chân carbon của mình.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Détail (n.m.): Chi tiết, không liên quan đến nợ nhưng cách viết tương tự.
  • Détente (n.f.): Sự thư giãn, cũng không liên quan nhưng âm tương tự.
Từ đồng nghĩa:
  • Créance (n.f.): Khoản tiền một người hoặc tổ chức quyền đòi từ người khác (nợ của người khác).
  • Obligation (n.f.): Nghĩanghĩa vụ, có thể được hiểunghĩa vụ trả nợ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Être perdu de dettes: Nghĩa là "khốn đốn nợ". Câu này thường được dùng để miêu tả tình trạng tài chính khó khăn.

    • Ví dụ: Il est perdu de dettes après avoir investi dans des projets risqués. (Anh ấy khốn đốn nợ sau khi đầu vào các dự án rủi ro.)
  • Payer sa dette: Nghĩa là "trả nợ".

    • Ví dụ: Il a réussi à payer sa dette à son pays en contribuant au développement local. (Anh ấy đã thành công trong việc trả nợ cho đất nước bằng cách góp phần vào phát triển địa phương.)
  • Payer sa dette à la nature: Nghĩa là "trả nợ cho thiên nhiên", thường ám chỉ việc bảo vệ môi trường.

    • Ví dụ: Nous devons payer notre dette à la nature en plantant des arbres. (Chúng ta phải trả nợ cho thiên nhiên bằng cách trồng cây.)
Idioms cụm từ liên quan:
  • Avoir des dettes: nợ.
  • Être endetté: Bị nợ, nghĩa nhiều khoản nợ.
  • Sortir de la dette: Ra khỏi nợ, nghĩatrả hết nợ.
danh từ giống cái
  1. nợ
    • Être perdu de dettes
      khốn đốn nợ
    • Payer sa dette à son pays
      trả nợ nước
    • payer sa dette à la nature
      chết

Comments and discussion on the word "dette"