Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
vedette
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (sân khấu; điện ảnh) ngôi sao
    • Vedette du cinéma
      ngôi sao điện ảnh
  • người nổi tiếng về bóng đá
  • (hàng hải, quân sự) tàu tuần tra
  • (hàng hải) thuyền máy
    • Vedette à ailes portantes
      thuyền máy có cánh ngầm
    • Vedette de la douane
      thuyền máy của hải quan
    • Vedette navale
      tàu tuần tra hải quân
    • Vedette lance-torpilles
      thuyền máy phóng ngư lôi
  • (từ cũ, nghĩa cũ) lính tuần tra, lính canh gác
    • avoir la vedette; tenir la vedette
      giữ địa vị quan trọng nhất; có vai trò chủ yếu
    • mettre en vedette
      nêu bật lên, đặt ở chỗ nổi bật
Related search result for "vedette"
Comments and discussion on the word "vedette"