Characters remaining: 500/500
Translation

tétée

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "tétée" là một danh từ giống cái (la tétée) chỉ hành động , đặc biệt sữa từ mẹ hoặc từ bình. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nuôi dưỡng trẻ nhỏ, đặc biệttrẻ sơ sinh.

Định nghĩa:
  • tétée: sự , lần .
Cách sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Le bébé prend sa tétée." (Em bé đang .)
    • "Elle donne six tétées par jour." ( ấy cho em bé sáu lần mỗi ngày.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh chăm sóc trẻ, bạn có thể nói:
    • Hoặc trong ngữ cảnh dinh dưỡng:
Biến thể từ gần giống:
  • têter (động từ): hành động .

    • Ví dụ: "Le bébé tète avec enthousiasme." (Em bé một cách nhiệt tình.)
  • tétée de nuit: vào ban đêm.

    • Ví dụ: "Les tétées de nuit peuvent être épuisantes." (Những lần vào ban đêm có thể rất mệt mỏi.)
Từ đồng nghĩa:
  • nourriture: thực phẩm, nhưng không cụ thể cho hành động .
  • alimentation: dinh dưỡng, nhưng có nghĩa rộng hơn.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • donner le sein: cho (sữa mẹ).
  • faire une tétée: thực hiện một lần .
Chú ý:
  • Trong ngữ cảnh khác, "tétée" có thể được sử dụng để chỉ việc cung cấp dinh dưỡng cho trẻ em, không chỉ riêng cho sữa mẹ mà còn có thểsữa công thức.
danh từ giống cái
  1. sự
  2. lần
    • Donner six tétées par jour
      mỗi ngày cho sáu lần

Comments and discussion on the word "tétée"