Characters remaining: 500/500
Translation

tôt

Academic
Friendly

Từ "tôt" trong tiếng Phápmột phó từ có nghĩa là "sớm". Từ này thường được sử dụng để chỉ thời gian, đặc biệt là khi nói về việc xảy ra trước một thời điểm nào đó. Dưới đâymột số cách sử dụng ý nghĩa khác nhau của từ "tôt":

1. Định nghĩa cách sử dụng cơ bản
  • Tôt (sớm): Được dùng để chỉ thời gian xảy ra sớm hơn mong đợi.
    • Ví dụ: Je me lève tôt. (Tôi dậy sớm.)
2. Các cụm từ cách sử dụng nâng cao
  • Au plus tôt: Nghĩa là "sớm nhất có thể".

    • Ví dụ: Je veux partir au plus tôt. (Tôi muốn rời đi sớm nhất có thể.)
  • Le plus tôt possible: Nghĩa là "càng sớm càng tốt".

    • Ví dụ: Faites-le le plus tôt possible. (Hãy làm điều đó càng sớm càng tốt.)
  • Avoir tôt fait de: Nghĩa là "đã sớm làm xong (việc gì)".

    • Ví dụ: Il a tôt fait de comprendre la situation. (Anh ấy đã sớm hiểu tình hình.)
3. Các nghĩa khác cách sử dụng
  • Tôt ou tard: Nghĩa là "sớm hay muộn", diễn tả rằng một điều đó sẽ xảy ra, là ở thời điểm nào.
    • Ví dụ: Tôt ou tard, nous y arriverons. (Sớm hay muộn, chúng ta sẽ làm được điều đó.)
4. Phân biệt các biến thể
  • Tard: Đối lập với "tôt", có nghĩa là "muộn".
    • Ví dụ: Je me couche tard. (Tôi đi ngủ muộn.)
5. Từ đồng nghĩa gần giống
  • Précocement: Có nghĩa là "sớm" nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác, liên quan đến sự phát triển hoặc trưởng thành sớm.
  • Avant: Cũng có nghĩa là "trước" nhưng không chỉ thời gian mà còn có thể chỉ thứ tự.
6. Idioms cụm động từ
  • Être en avance: Nghĩa là "đến sớm".
    • Ví dụ: Je suis arrivé en avance à la réunion. (Tôi đến sớm cuộc họp.)
7. Một số ví dụ khác
  • Il fait tôt pour sortir. (Còn sớm để ra ngoài.)
  • Nous devons nous lever tôt demain. (Chúng ta phải dậy sớm vào ngày mai.)
Kết luận

Từ "tôt" là một phó từ quan trọng trong tiếng Pháp, giúp bạn diễn đạt thời gian sự kiện xảy ra sớm.

phó từ
  1. sớm
    • Se lever tôt
      dậy sớm
  2. (từ , nghĩa ) nhanh
    • au plus tôt
      sớm nhất, nhanh nhất
    • avoir tôt fait de
      đã sớm làm xong (việc gì)
    • le plus tôt possible
      càng sớm càng hay
    • tôt ou tard
      xem tard
    • Tau, taud, taux.

Comments and discussion on the word "tôt"