Characters remaining: 500/500
Translation

autotrophe

Academic
Friendly

Từ "autotrophe" trong tiếng Phápmột tính từ được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học, có nghĩa là "tự dưỡng". Để hiểu hơn về từ này, chúng ta có thể phân tích như sau:

Định nghĩa:
  • Autotrophe (tự dưỡng) chỉ những sinh vật khả năng tự sản xuất thức ăn cho chính mình từ các chất vô cơ, thông qua quá trình quang hợp hoặc hóa tổng hợp. Điều này có nghĩachúng không cần phải tiêu thụ các sinh vật khác để lấy năng lượng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong sinh học:

    • Les plantes vertes sont autotrophes car elles produisent leur propre nourriture grâce à la photosynthèse. (Cây xanhautotrophe chúng sản xuất thức ăn của riêng mình thông qua quá trình quang hợp.)
  2. Trong môi trường:

    • Les organismes autotrophes jouent un rôle crucial dans l'écosystème en fournissant de l'oxygène et en servant de source de nourriture pour les organismes hétéotrophes. (Các sinh vật autotrophe đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái bằng cách cung cấp oxy làm nguồn thức ăn cho các sinh vật dị dưỡng.)
Biến thể:
  • Autotrophie (danh từ): Khả năng tự dưỡng của một sinh vật.

    • Par exemple: L'autotrophie est essentielle pour la survie des plantes. (Khả năng tự dưỡngđiều cần thiết cho sự sống của cây cối.)
  • Hétérotrophe (tính từ đối lập): Sinh vật không tự sản xuất thức ăn phải tiêu thụ các sinh vật khác.

    • Par exemple: Les animaux sont généralement hétérotrophes. (Động vật thườngdị dưỡng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Phototrophe: Sinh vật sử dụng ánh sáng mặt trời để sản xuất thức ăn (cũngmột dạng autotrophe).
  • Chémotrophe: Sinh vật sử dụng các phản ứng hóa học để sản xuất năng lượng (cũngmột dạng autotrophe).
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Photosynthèse: Quá trình quang hợp các sinh vật autotrophe sử dụng để tạo ra thức ăn.
  • Cycle de vie: Chỉ vòng đời của sinh vật, trong đó autotrophethành phần quan trọng trong chuỗi thức ăn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về các khía cạnh sinh thái, bạn có thể sử dụng "autotrophe" để mô tả vai trò của thực vật trong việc duy trì sự cân bằng sinh thái.
    • Ex: Dans un écosystème équilibré, les organismes autotrophes et hétérotrophes interagissent de manière complexe.
tính từ
  1. (thực vật học) tự dưỡng

Words Mentioning "autotrophe"

Comments and discussion on the word "autotrophe"