Characters remaining: 500/500
Translation

bientôt

Academic
Friendly

Từ "bientôt" trong tiếng Pháp có nghĩa là "sắp", "sớm", "lát nữa" hoặc "trong một thời gian ngắn". Đâymột phó từ được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để chỉ ra rằng một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong thời gian gần.

Ý nghĩa cách sử dụng
  1. Sắp xảy ra:

    • Ví dụ: L'affaire sera bientôt terminée. (Công việc sẽ sớm được hoàn thành.)
    • Trong câu này, "bientôt" chỉ ra rằng công việc đang gần đến giai đoạn hoàn tất.
  2. Chào tạm biệt:

    • Ví dụ: À bientôt! (Tạm biệt! Hẹn gặp lại!)
    • Đâycách nói thân mật để hẹn gặp lại ai đó trong tương lai gần.
  3. Nói dễ hơn làm:

    • Ví dụ: Cela est bientôt dit. (Nói thì dễ thôi.)
    • Câu này thể hiện rằng việc nói ra thì dễ nhưng thực hiện lại khó.
  4. Rất gần:

    • Ví dụ: Nous nous verrons très bientôt. (Chúng ta sẽ gặp nhau rất sớm.)
    • "Très bientôt" mang nghĩa "rất sớm", nhấn mạnh tính cấp bách hơn.
Biến thể từ đồng nghĩa
  • Très bientôt: Rất sớm
  • Bientôt fait: Làm xong nhanh chóng
  • À bientôt: Hẹn gặp lại
Từ gần giống
  • Tôt: Nghĩa là "sớm", nhưng không sắc thái chỉ ra là "sắp" như "bientôt".
  • Prochainement: Nghĩa là "trong thời gian tới", thường dùng trong ngữ cảnh chính thức hoặc trang trọng hơn.
Idioms Phrasal verbs

Mặc dù "bientôt" không nhiều thành ngữ hay phrasal verbs trực tiếp, nhưngthể kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm diễn đạt thú vị:

phó từ
  1. lát nữa, sắp
    • L'affaire sera bientôt terminée
      việc sắp xong
  2. nhanh chóng
    • Un travail bientôt fait
      việc làm nhanh chóng
  3. à bientôt+ tạm biệt, mong nay mai sẽ gặp lại
    • cela est bientôt dit
      nói thì dễ thôi (như) g làm thì khó
    • très bientôt
      (thân mật) ngay sau đây

Antonyms

Comments and discussion on the word "bientôt"