Characters remaining: 500/500
Translation

têteau

Academic
Friendly

Từ "têteau" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le têteau) có nghĩađoạn đầu của một cành cây, đặc biệt là khi được chặt ra. Đâymột từ khá ít gặp trong tiếng Pháp hàng ngày, nhưng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp hoặc lâm nghiệp.

Định nghĩa:
  • Têteau: Đoạn đầu của một cành cây, thườngphần lớn hơn được chặt ra từ cây gốc.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong nông nghiệp:

    • "Le paysan a coupé le têteau pour préparer le terrain." (Người nông dân đã chặt đoạn đầu cành để chuẩn bị cho việc trồng trọt.)
  2. Trong lâm nghiệp:

    • "Dans la forêt, on trouve souvent des têteaux laissés par les bûcherons." (Trong rừng, thường những đoạn đầu cành được để lại bởi những người đốn củi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Têteau" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả một phần lớn hơn của cây có thể được tận dụng cho nhiều mục đích khác nhau, chẳng hạn như làm củi, làm đồ thủ công, v.v.
Các từ gần giống:
  • Branche: Cành cây (từ này chung hơn có thể chỉ bất kỳ cành nào, không nhất thiết phảiđoạn đầu).
  • Tronc: Thân cây (khác với "têteau" chỉ phần thân chính của cây).
Từ đồng nghĩa:
  • Bout: Đoạn, đầu (có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ liên quan đến cây cối).
Idioms Phrased verbs:
  • Không cụm từ hay thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "têteau", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến cây cối hoặc nông nghiệp trong tiếng Pháp có thể sử dụng từ này.
Lưu ý:
  • "Têteau" là một từ chuyên ngành, do đó bạn nên sử dụng trong các ngữ cảnh phù hợp. Trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể sử dụng từ "branche" để chỉ cành cây theo cách chung chung hơn dễ hiểu hơn cho người nghe.
danh từ giống đực
  1. đoạn đầu cành to (chặt ra)

Comments and discussion on the word "têteau"