Characters remaining: 500/500
Translation

thêta

Academic
Friendly

Từ "thêta" trong tiếng Pháp (thường viết là "thêta" phát âm là /tɛta/) là một danh từ giống đực, dùng để chỉ chữ cái Hy Lạp "Θ" (Theta). Trong tiếng Pháp, từ này được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực như toán học, vật lý, kỹ thuật. Dưới đâymột số điểm cần lưu ý về từ "thêta":

Định nghĩa:
  • Thêta (thường viết là "thêta") là chữ cái thứ 8 trong bảng chữ cái Hy Lạp. Trong hệ thốnghiệu toán học, thường được dùng để biểu thị một góc hoặc biến số trong các công thức.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong toán học:

    • "Dans un triangle, l'angle theta est souvent utilisé pour représenter un angle." (Trong một tam giác, góc thêta thường được sử dụng để biểu thị một góc.)
  2. Trong vật lý:

    • "La vitesse angulaire est souvent notée par theta dans les équations." (Tốc độ góc thường đượchiệu bằng thêta trong các phương trình.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trongthuyết xác suất, thêta có thể đại diện cho một tham số trong một mô hình thống kê.
  • Trong vậtlượng tử, thêta có thể được sử dụng để chỉ các trạng thái cụ thể của hạt.
Phân biệt các biến thể:
  • "Thêta" không nhiều biến thể khác nhau như một số từ khác, nhưng có thể được kết hợp với cáchiệu khác như "theta1", "theta2" để phân biệt các góc hoặc tham số khác nhau trong cùng một bài toán.
Từ gần giống:
  • Từ "alpha" (α) "beta" (β) cũngcác chữ cái trong bảng chữ cái Hy Lạp thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học tương tự như thêta.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa chính xác với "thêta" trong tiếng Pháp, nhưng trong các ngữ cảnh khác nhau, người ta có thể dùng cáchiệu khác để chỉ các khái niệm tương tự.
Idioms hoặc cụm động từ:
  • Mặc dù không cụm từ cụ thể nào liên quan đến "thêta", trong ngữ cảnh toán học vật lý, người ta thường nói về "les angles" (các góc) hoặc "les paramètres" (các tham số) có thể bao gồm thêta.
danh từ giống đực
  1. teta (chữ cái Hy Lạp)

Comments and discussion on the word "thêta"