Từ "début" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "phần đầu", "lúc đầu", "bước đầu". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự bắt đầu của một điều gì đó, một giai đoạn mới hoặc một hoạt động nào đó.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Lúc bắt đầu: "Début" có thể được sử dụng để chỉ thời điểm bắt đầu của một sự kiện hay hoạt động.
Giai đoạn khởi đầu: Từ này cũng có thể chỉ giai đoạn đầu tiên trong một quá trình nào đó.
Sự khởi đầu: "Début" cũng có thể chỉ đến một sự khởi đầu không chính thức hoặc một bước đi đầu tiên.
Các biến thể và từ gần giống:
Débuter (động từ): có nghĩa là "bắt đầu" hoặc "khởi đầu". Ví dụ: "Il débute sa carrière de chanteur." (Anh ấy bắt đầu sự nghiệp ca sĩ.)
Débutant (danh từ): có nghĩa là "người mới bắt đầu". Ví dụ: "Elle est débutante en cuisine." (Cô ấy là người mới bắt đầu trong nấu ăn.)
Từ đồng nghĩa:
Commencement: có nghĩa là "sự bắt đầu", nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn.
Initial: có nghĩa là "ban đầu", thường được dùng để chỉ điều gì đó xảy ra ở giai đoạn đầu tiên.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
À ses débuts: có nghĩa là "trong những ngày đầu". Ví dụ: "À ses débuts, il était très timide." (Trong những ngày đầu, anh ấy rất nhút nhát.)
Faire ses débuts: có nghĩa là "bắt đầu", thường dùng trong ngữ cảnh sự nghiệp hoặc hoạt động nghệ thuật. Ví dụ: "Elle a fait ses débuts au théâtre." (Cô ấy đã bắt đầu sự nghiệp tại nhà hát.)
Kết luận:
Từ "début" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, giúp bạn diễn đạt các khái niệm liên quan đến sự bắt đầu và giai đoạn khởi đầu.