Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

début

/'dekstərəs/ Cách viết khác : (dextrous) /'dekstrəs/
Academic
Friendly

Từ "début" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "phần đầu", "lúc đầu", "bước đầu". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự bắt đầu của một điều đó, một giai đoạn mới hoặc một hoạt động nào đó.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Lúc bắt đầu: "Début" có thể được sử dụng để chỉ thời điểm bắt đầu của một sự kiện hay hoạt động.

    • Ví dụ: "Au début du film, les personnages sont présentés." (Ở phần đầu của bộ phim, các nhân vật được giới thiệu.)
  2. Giai đoạn khởi đầu: Từ này cũng có thể chỉ giai đoạn đầu tiên trong một quá trình nào đó.

    • Ví dụ: "Il a fait ses débuts dans la diplomatie." (Anh ấy đã bắt đầu sự nghiệp trong ngành ngoại giao.)
  3. Sự khởi đầu: "Début" cũng có thể chỉ đến một sự khởi đầu không chính thức hoặc một bước đi đầu tiên.

    • Ví dụ: "Les débuts d'une nouvelle amitié sont toujours excitants." (Những bước đầu của một tình bạn mới luôn đầy thú vị.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Débuter (động từ): có nghĩa là "bắt đầu" hoặc "khởi đầu". Ví dụ: "Il débute sa carrière de chanteur." (Anh ấy bắt đầu sự nghiệp ca sĩ.)
  • Débutant (danh từ): có nghĩa là "người mới bắt đầu". Ví dụ: "Elle est débutante en cuisine." ( ấyngười mới bắt đầu trong nấu ăn.)
Từ đồng nghĩa:
  • Commencement: có nghĩa là "sự bắt đầu", nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn.
  • Initial: có nghĩa là "ban đầu", thường được dùng để chỉ điều đó xảy ragiai đoạn đầu tiên.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • À ses débuts: có nghĩa là "trong những ngày đầu". Ví dụ: "À ses débuts, il était très timide." (Trong những ngày đầu, anh ấy rất nhút nhát.)
  • Faire ses débuts: có nghĩa là "bắt đầu", thường dùng trong ngữ cảnh sự nghiệp hoặc hoạt động nghệ thuật. Ví dụ: "Elle a fait ses débuts au théâtre." ( ấy đã bắt đầu sự nghiệp tại nhà hát.)
Kết luận:

Từ "début" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, giúp bạn diễn đạt các khái niệm liên quan đến sự bắt đầu giai đoạn khởi đầu.

danh từ giống đực
  1. phần đầu
  2. lúc đầu
  3. bước đầu
    • Faire ses débuts dans la diplomatie
      công tác bước đầu trong ngành ngoại giao

Comments and discussion on the word "début"