Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

début

/'dekstərəs/ Cách viết khác : (dextrous) /'dekstrəs/
Academic
Friendly

Từ "début" trong tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Pháp, được sử dụng để chỉ sự ra mắt hoặc lần đầu tiên xuất hiện của một ai đó hoặc cái đó, thường trong bối cảnh nghệ thuật, thể thao, hoặc sự nghiệp.

Định Nghĩa:
  1. Danh từ (noun): "Début" chỉ sự xuất hiện lần đầu hoặc sự trình diễn lần đầu của một nghệ sĩ, diễn viên, hoặc một sản phẩm nào đó.

    • dụ: "Her debut album was released last year." (Album đầu tay của ấy được phát hành vào năm ngoái.)
  2. Động từ (verb): "To debut" có nghĩa ra mắt hoặc xuất hiện lần đầu.

    • dụ: "He will debut in his first film next month." (Anh ấy sẽ ra mắt trong bộ phim đầu tiên của mình vào tháng tới.)
Cách Sử Dụng Nâng Cao:
  • Trong ngữ cảnh nghệ thuật, từ "début" thường được sử dụng để nói về sự khởi đầu của một sự nghiệp hoặc một sản phẩm nổi bật.
    • dụ: "The young actress made her debut at the prestigious film festival." (Nữ diễn viên trẻ đã màn ra mắt tại liên hoan phim danh giá.)
Các Biến Thể Cách Sử Dụng Khác:
  • Débutante: Từ này dùng để chỉ một gái trẻ tham gia vào xã hội, thường được sử dụng trong các bữa tiệc ra mắt.
    • dụ: "The debutante ball was a grand event." (Buổi tiệc ra mắt của các gái trẻ một sự kiện hoành tráng.)
Từ Gần Giống Đồng Nghĩa:
  • Launch: có thể dùng để chỉ sự ra mắt của sản phẩm hoặc dịch vụ.

    • dụ: "The company will launch a new product next week." (Công ty sẽ ra mắt một sản phẩm mới vào tuần tới.)
  • Premiere: thường dùng trong bối cảnh điện ảnh hoặc nhạc kịch, chỉ buổi công chiếu lần đầu.

    • dụ: "The movie will premiere at the Cannes Film Festival." (Bộ phim sẽ được công chiếu tại liên hoan phim Cannes.)
Các Idioms Phrasal Verbs Liên Quan:
  • Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến "début", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "make a splash" để chỉ sự ra mắt ấn tượng.
    • dụ: "She made a splash with her debut performance." ( ấy đã gây ấn tượng với màn trình diễn ra mắt của mình.)
Tóm Lại:

Từ "début" một từ thú vị trong tiếng Anh, mang ý nghĩa về sự khởi đầu lần đầu tiên xuất hiện. có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ nghệ thuật đến sự nghiệp cá nhân.

tính từ
  1. khéo, khéo tay, kỹ xảo; khéo léo
    • a dexterous typist
      người đánh máy chữ nhanh
    • a dexterous planist
      người chơi pianô giỏi
  2. thuận dùng tay phải

Comments and discussion on the word "début"