Characters remaining: 500/500
Translation

deputy

/'depjuti/
Academic
Friendly

Từ "deputy" trong tiếng Anh có nghĩa người được ủy quyền hoặc người thay thế một ai đó trong công việc, nhiệm vụ hoặc vị trí nào đó. Đây một từ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị, hành chính tổ chức.

Định nghĩa:
  • Deputy (danh từ): Người được ủy quyền, người thay quyền, người đại diện cho một cá nhân hoặc tổ chức nào đó.
Sử dụng trong câu:
  1. Câu đơn giản:

    • The deputy mayor will attend the meeting instead of the mayor.
    • (Phó thị trưởng sẽ tham dự cuộc họp thay cho thị trưởng.)
  2. Câu phức tạp:

    • The deputy director was assigned to oversee the new project while the director is on vacation.
    • (Phó giám đốc được giao nhiệm vụ giám sát dự án mới trong khi giám đốc đang nghỉ phép.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Deputy chairman: Phó chủ tịch (người đứng đầu một tổ chức nhưng không phải chủ tịch).
  • By deputy: Thay quyền, tức là khi một người thực hiện nhiệm vụ của người khác.
    • Example: He spoke by deputy at the conference on behalf of his boss.
    • (Anh ấy đã phát biểu thay quyền tại hội nghị thay mặt cho sếp của mình.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Representative: Người đại diện (thường dùng trong ngữ cảnh chính trị, thương mại).
  • Assistant: Trợ lý (người hỗ trợ cho một vị trí nào đó, nhưng không nhất thiết phải quyền thay thế).
  • Substitute: Người thay thế (thường dùng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc thể thao).
Idioms Phrasal Verbs:
  • Step in: Nhảy vào, thay thế (có thể sử dụng khi ai đó tạm thời đảm nhận một vai trò hay nhiệm vụ).
    • Example: When the manager was sick, I had to step in and lead the team.
    • (Khi quản lý bị ốm, tôi phải nhảy vào dẫn dắt đội ngũ.)
Kết luận:

Từ "deputy" một từ rất hữu ích để diễn tả vai trò của những người hỗ trợ hoặc thay thế trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

danh từ
  1. người được uỷ quyền, người thay quyền; người thay mặt, đại biểu, đại diện
    • by deputy
      thay quyền, được uỷ quyền
  2. (trong danh từ ghép) phó
    • deputy chairman
      phó chủ tịch
  3. nghị sĩ
    • Chamber of Deputies
      hạ nghị viện (ở Pháp)
  4. người quản lý nhà trọ (cho người nghèocác nước tư bản)

Comments and discussion on the word "deputy"