Characters remaining: 500/500
Translation

député

Academic
Friendly

Từ "député" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa chính là "đại biểu quốc hội" hoặc "nghị sĩ". Đâynhững người được bầu lên để đại diện cho cử tri trong một khu vực nhất định tham gia vào quá trình lập pháp, tức là tạo ra sửa đổi luật pháp.

Định nghĩa:
  • Député: Danh từ giống đực chỉ những người được bầu làm đại diện trong Quốc hội, thường là ở cấp độ quốc gia. Họ nhiệm vụ thảo luận, biểu quyết đề xuất các luật mới.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le député de ma circonscription a proposé une nouvelle loi." (Nghị sĩ của khu vực bầu cử của tôi đã đề xuất một luật mới.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les députés doivent écouter les préoccupations de leurs électeurs pour mieux les représenter au Parlement." (Các nghị sĩ phải lắng nghe những quan tâm của cử tri để đại diện cho họ tốt hơn tại Quốc hội.)
Các biến thể của từ:
  • Députée: Là dạng giống cái của "député", chỉ những nữ đại biểu quốc hội.
    • Ví dụ: "La députée a défendu les droits des femmes." (Nữ nghị sĩ đã bảo vệ quyền lợi của phụ nữ.)
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Trong ngữ cảnh chính trị, "député" luôn chỉ đến những người đại diện trong Quốc hội. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh khác, có thể ám chỉ đến một cá nhân được giao nhiệm vụ đại diện cho một tổ chức hay một nhóm người nào đó.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Représentant: Có nghĩa là "đại diện", không nhất thiết chỉ về lĩnh vực chính trị.

    • Ví dụ: "Il est le représentant de l'entreprise." (Anh ấyđại diện của công ty.)
  • Sénateur: Chỉ những người đại diện trong Thượng viện, tức là cấp cao hơn so với "député".

Idioms phrasal verbs:
  • Không cụm từ hay thành ngữ nổi bật nào trong tiếng Pháp sử dụng từ "député", nhưng bạn có thể gặp cụm từ "député de la nation" (nghị sĩ của quốc gia) để chỉ vai trò của họ trong chính phủ.
Lưu ý:

Khi học từ "député", bạn cần phân biệt giữa các dạng giống đực giống cái của từ, cũng như ngữ cảnh trong đó từ này được sử dụng.

danh từ giống đực
  1. phái viên, sứ giả
  2. đại biểu quốc hội, nghị sĩ

Comments and discussion on the word "député"